恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「名冊人物時三國」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔231: 𣳔231:
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[朱紀]] || Chu Kỷ || - || - || ? - ? || [[丹陽]]、[[江蘇]] || 將領 || 東吳 || - || 𡥵𤳆[[朱治]]
|[[朱紀]] || Chu Kỷ || - || - || ? - ? || [[丹陽]]、[[江蘇]] || 將領 || 東吳 || - || 𡥵𤳆[[朱治]]
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[朱然]]<br>(施然) || Chu Nhiên || 義封 || Nghĩa Phong || 182 - 249 || [[安吉]]、[[浙江]] || 將領 || 東吳 || - || 𡥵餒[[朱治]]
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFE4C4"
|[[朱符]] || Chu Phù || - || - || ? - ? || [[紹興]]、[[浙江]] || 政治家 || 東漢 || - || 𡥵𤳆[[朱儁]]
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[朱才]] || Chu Tài || 君業 || Quân Nghiệp || ? - ? || [[丹陽]]、[[江蘇]] || 將領 || 東吳 || - || 𡥵𤳆[[朱治]]
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[施績|朱績]]<br>(施績) || Chu Tích || 公緒 || Công Tự || ? - 270 || [[安吉]]、[[浙江]] || 將領 || 東吳 || - || 𡥵𤳆[[朱然]]
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|[[周旨]] {{POW}} || Chu Chỉ || - || - || ? - ? || - || 將領 || 曹魏 || - || - || -
|[[周旨]] {{POW}} || Chu Chỉ || - || - || ? - ? || - || 將領 || 曹魏 || - || - || -
𣳔243: 𣳔251:
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|周護 || Chu Hộ || - || - || ? - ? || [[舒城]]、[[安徽]] || 將領 || 東吳 || - || 𡥵𤳆周峻<br>𡦫𣱆[[周瑜]]
|周護 || Chu Hộ || - || - || ? - ? || [[舒城]]、[[安徽]] || 將領 || 東吳 || - || 𡥵𤳆周峻<br>𡦫𣱆[[周瑜]]
|-style="height:50px;"
|[[周昂]] || Chu Ngang || - || - || ? - ? || [[紹興]]、[[浙江]] || 將領 || 袁紹 || - || 㛪𤳆[[周昕]]
|-style="height:50px;"
|[[周喁]] || Chu Ngung || 仁明 || Nhân Minh || ? - ? || [[紹興]]、[[浙江]] || 將領 || 袁紹 || - || 㛪𤳆[[周昕]]
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[周魴]] || Chu Phường || 子魚 || Tử Ngư || ? - ? || [[宜興、無錫|宜興]]、[[江蘇]] || 將領 || 東吳 || - || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[周群]] || Chu Quần || 仲直 || Trọng Trực || ? - ? || [[閬中]]、[[四川]] || 政治家<br>[[家天文學|占星家]] || 蜀漢 || 劉璋 || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[周邵]] || Chu Thiệu || - || - || ? - 230 || [[鳳臺]]、[[安徽]] || 將領 || 東吳 || - || 𡥵𤳆[[周泰]]
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[周承]] || Chu Thừa || - || - || ? - ? || [[鳳臺]]、[[安徽]] || 將領 || 東吳 || - || 𡥵𤳆[[周泰]]
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[周泰]] || Chu Thái || 幼平 || Ấu Bình || ? - ? || [[鳳臺]]、[[安徽]] || 將領 || 東吳 || - || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[周尚]] || Chu Thượng || - || - || ? - ? || [[舒城]]、[[安徽]] || 政治家 || 孫策 || 東漢 || 屬[[周瑜]]
|}
|}



番版𣅶15:11、𣈜30𣎃4𢆥2016

名冊𪰂𠁑低列計各人物關重𥪝時期三國(220–280)。各人物𥪝三國志𧵑陳壽吧各人物得提及𥪝各資料恪共得列計巡序𥪝名冊呢。

國家 牟色
東漢
曹魏
蜀漢
東吳
西晉  投降

外5勢力正𥪝榜:

  • 各勢力𧵑袁紹、袁譚、袁煕、袁術、高幹併終、噲羅[河北袁家]
  • 各勢力𧵑𣳔𣱆公孫割據於遼東自公孫度併合、噲羅[遼東公孫]
  • 各勢力𧵑馬騰、韓遂併𠓨[軍閥西涼]

A

𠸛 𡨸國語 𡨸國語 生𠅎 原貫 𦢳𡀔 服務 舊主
阿羅槃 A La Bàn - - ? - ? 唐山河北 長部落 烏桓
曹魏
- - -
阿貴 A Quý - - ? - 212 秦安甘肅 長部落 族氐 - - -
陰溥 Âm Phổ - - ? - ? - 政治家 劉璋 劉表 - [1]
殷觀 Ân Quan 孔休 Khổng Hưu ? - ? 荆州湖北 政治家 蜀漢 - [1] [2]
殷純 Ân Thuần - - ? - ? 荆州湖北 政治家 蜀漢 - [1] [3]
區星 Âu Tinh - - ? - 184 長沙、湖南 軍浽跩 - 東漢 - -

B

𠸛 𡨸國語 𡨸國語 生𠅎 原貫 𦢳𡀔 服務 舊主
婆趙
(趙氏貞)
Bà Triệu - - 225 - 248 清化越南 領袖 𠊛越 東吳 [2] [4]
龐淯 Bàng Dục 子異 Tử Dị ? - ? 酒泉甘肅 政治家 曹魏 - [3] [5]
龐德 Bàng Đức 令明 Lệnh Minh 170 - 219 武山甘肅 將領 曹魏 馬騰
馬超
張魯
[4] [6]
龐德公 Bàng Đức Công 尚長 Thượng Trường ? - ? 襄陽湖北 學者 - - [5] [7]
龐宏 Bàng Hoành 巨師 Cự Sư ? - ? 襄陽湖北 政治家 蜀漢 - [5] [8]
龐會 Bàng Hội - - ? - ? 武山甘肅 將領 曹魏 - [4] [9]
龐林 Bàng Lâm - - 179 - 214 襄陽湖北 政治家
將領
曹魏 蜀漢 [5] [10]
龐樂 Bàng Nhạc - - ? - ? - 將領 劉璋 劉焉 - [11]
龐柔 Bàng Nhu - - ? - ? 武山甘肅 將領 蜀漢 馬騰
馬超
張魯
[4] [12]
龐山民 Bàng Sơn Dân - - ? - ? 襄陽湖北 政治家 曹魏 - [5] [13]
龐曾 Bàng Tằng - - ? - ? 酒泉甘肅 政治家 曹魏 - [3] [14]
龐統 Bàng Thống 士元 Sĩ Nguyên 179 - 214 襄陽湖北 政治家
將領
劉備 東吳
曹操
[5] [15]
彭羕 Bành Dạng 永年 Vĩnh Niên 184 - 220 廣漢四川 政治家 蜀漢 劉焉
劉璋
- [16]
鮑勛 Bão Huân 叔業 Thúc Nghiệp ? - 226 新泰山東 政治家
將領
曹魏 - [6] [17]
鮑信 Bão Tín 允誠 Doãn Thành 152 - 192 新泰山東 政治家
將領
東漢 - [6] [18][19]
北宫伯玉
(北宫玉)
Bắc Cung Bá Ngọc - - ? - 186 湟源青海 將領
領主
軍閥西涼 東漢 - [20]
卞夫人 Biện phu nhân - - 159 - 230 蘭山山東 后妃 曹魏 - [7] [21]
邊章
(邊尹)
Biện Chương
(Biện Doãn)
- - ? - 186 蘭州甘肅 政治家
領主
軍閥西涼 東漢 - [22]
邴原 Bỉnh Nguyên 根矩 Căn Củ ? - ? 隴西甘肅 政治家
學者
曹魏 東漢 - [23]
步騭 Bộ Chất 子山 Tử Sơn ? - 247 淮安江蘇 政治家
將領
東吳 - [8] [24]
步協 Bộ Hiệp - - ? - ? 淮安江蘇 將領 東吳 - [8] [25]
步璣  投降 Bộ Ki - - ? - 272 淮安江蘇 - 東吳 - [8] [26]
步練師
(步夫人)
Bộ Luyện Sư - - ? - 230 淮安江蘇 夫人 東吳 - [8][9] [27]
步闡  投降 Bộ Xiển 仲思 Trọng Tư ? - 272 淮安江蘇 將領 東吳 - [8] [28]
步璿  投降 Bộ Tuyền - - ? - ? 淮安江蘇 - 東吳 - [8] [29]
濮陽逸 Bộc Dương Dật - - ? - ? 民權河南 政治家 東漢 - [10] [30]
濮陽興 Bộc Dương Hưng 子元 Tử Nguyên ? - 264 民權河南 政治家 東吳 - [10] [31]
裴徽 Bùi Huy - - ? - ? 聞喜山西 政治家 曹魏 - [11] [32]
裴楷  投降 Bùi Khải 叔則 Thúc Tắc 237 - 291 聞喜山西 政治家 曹魏 - [11] [33]
裴康  投降 Bùi Khang - - ? - ? 聞喜山西 將領 曹魏 - [11] [34]
裴黎  投降
(裴演)
Bùi Lê - - ? - ? 聞喜山西 將領 曹魏 - [11] [35]
裴茂 Bùi Mậu - - ? - ? 聞喜山西 政治家 東漢 - [11] [36]
裴綰 Bùi Oản - - ? - ? 聞喜山西 - 曹魏 - [11] [37]
裴輯 Bùi Tập - - ? - ? 聞喜山西 - 曹魏 - [11] [38]
裴潛 Bùi Tiềm 文行 Văn Hành ? - 244 聞喜山西 政治家 曹魏 劉表 [11] [39]
裴儁 Bùi Tuấn 奉先 Phụng Tiên ? - ? 聞喜山西 政治家 蜀漢 - [11] [40]
裴秀  投降 Bùi Tú 季彥 Quý Ngạn 224 - 271 聞喜山西 政治家
地圖學家
曹魏 - [11] [41]
裴越  投降 Bùi Việt 令緒 Linh Tự ? - ? 聞喜山西 政治家
將領
蜀漢 - [11] [42]
裴綽  投降 Bùi Xước - - ? - ? 聞喜山西 政治家 曹魏 - [11] [43]

C

𠸛 𡨸國語 𡨸國語 生𠅎 原貫 𦢳𡀔 服務 舊主
甘瓌 Cam Khiết - - ? - ? 重慶 - 東吳 - 𡥵𤳆甘寧
甘寧 Cam Ninh 興霸 Hưng Bá ? - 222 重慶 將領 東吳 劉璋
劉表
-
甘夫人 Cam phu nhân - - ? - 209 江蘇 - 劉備 - 劉備
甘述 Cam Thuật - - ? - ? 重慶 政治家 東吳 - 𡥵𤳆甘寧
甘昌 Cam Xương - - ? - ? 重慶 政治家 東吳 - 𡥵𤳆甘述
高沛 Cao Bái - - ? - 212 - 將領 劉璋 - - [44]
高幹 Cao Cán - - ? - 206 河南 將領 河北袁家 河北袁家
曹操
𡥙𣱆袁紹
高岱 Cao Đại 孔文 Khổng Văn ? - ? 蘇州江蘇 名士
政治家
- 東漢 - [45]
高誕 Cao Đản - - ? - ? 河南 政治家 曹魏 - 𡥵𤳆高柔
高定 Cao Định 定元 Định Nguyên ? - 225 - 將領 蜀漢 - 南蠻
高堂隆 Cao Đường Long 升平 Thăng Bình ? - 237 新泰山東 政治家 曹魏 - -
高柔 Cao Nhu 文惠 Văn Huệ 174 - 263 河南 政治家 曹魏 - 𡥙𣱆高幹
高光 投降 Cao Quang - - ? - ? 河南 政治家 曹魏 - 𡥵𤳆高柔
高儁 Cao Tuấn - - ? - ? 河南 將領 曹魏 - 𡥵𤳆高柔
高望 Cao Vọng - - ? - 189 - 宦官 東漢 - 十常侍
耿紀 Cảnh Kỷ 季行 Quý Hạnh ? - 218 扶風陝西 將領 東漢 - -
吉本 Cát Bản - - ? - 218 - 太醫 東漢 - -
吉邈 Cát Mạc 文然 Văn Nhiên ? - ? - - 東漢 - 𡥵𤳆吉本
吉穆 Cát Mục 思然 Tư Nhiên ? - ? - - 東漢 - 𡥵𤳆吉本
葛玄 Cát Huyền 孝先 Hiếu Tiên 164—244 琅琊山東 道士 東吳 - 學𡀔左慈
句扶 Câu Phù 孝興 Hiếu Hưng ?—249 閬中四川 將領 蜀漢 - -
甄洛 Chân Lạc - - 193—221 中山河北 后妃 曹魏 袁術 袁熙
曹丕
甄皇后 Chân Hoàng hậu - - ?—251 中山河北 后妃 曹魏 - 曹芳
詹晏 Chiêm Yến - - ? - ? - - 蜀漢 - -
朱褒 Chu Bao - - ? - ? - 將領 蜀漢 - 南蠻
朱據 Chu Cứ 子範 Tử Phạm 194—250 蘇州江蘇 將領 東吳 - -
朱異 Chu Dị 季文 Quý Văn ? - 257 蘇州江蘇 將領 東吳 - 𡥵𤳆朱桓
朱游 Chu Du - - ? - ? - 政治家 蜀漢 - - [46]
朱皓
(朱鵠)
Chu Hạo 文明 Văn Minh ? - 194? 紹興浙江 政治家 東漢 - 𡥵𤳆朱儁
朱桓 Chu Hoàn 休穆 Hưu Mục 176 - 238 蘇州江蘇 將領 東吳 - -
朱皇后 Chu Hoàng hậu - - ? - 265 蘇州江蘇 皇后 東吳 - 孫休
𡥵𡛔朱據
朱熊 Chu Hùng - - ? - ? 蘇州江蘇 將領 東吳 - 𡥵𤳆朱據
朱建平 Chu Kiến Bình - - ? - ? 縣沛安徽 偨𧴤 曹魏 - -
朱紀 Chu Kỷ - - ? - ? 丹陽江蘇 將領 東吳 - 𡥵𤳆朱治
朱然
(施然)
Chu Nhiên 義封 Nghĩa Phong 182 - 249 安吉浙江 將領 東吳 - 𡥵餒朱治
朱符 Chu Phù - - ? - ? 紹興浙江 政治家 東漢 - 𡥵𤳆朱儁
朱才 Chu Tài 君業 Quân Nghiệp ? - ? 丹陽江蘇 將領 東吳 - 𡥵𤳆朱治
朱績
(施績)
Chu Tích 公緒 Công Tự ? - 270 安吉浙江 將領 東吳 - 𡥵𤳆朱然
周旨  投降 Chu Chỉ - - ? - ? - 將領 曹魏 - - -
周巨 Chu Cự - - ? - ? 閬中四川 將領 蜀漢 劉璋 -
周胤 Chu Dận - - ? - ? 舒城安徽 將領 東吳 - 𡥵𤳆周瑜
周瑜 Chu Du 公瑾 Công Cẩn 175 - 210 舒城安徽 將領 東吳 - -
周昕 Chu Hân 大明 Đại Minh ? - 196 紹興浙江 政治家
將領
王朗 - -
周護 Chu Hộ - - ? - ? 舒城安徽 將領 東吳 - 𡥵𤳆周峻
𡦫𣱆周瑜
周昂 Chu Ngang - - ? - ? 紹興浙江 將領 袁紹 - 㛪𤳆周昕
周喁 Chu Ngung 仁明 Nhân Minh ? - ? 紹興浙江 將領 袁紹 - 㛪𤳆周昕
周魴 Chu Phường 子魚 Tử Ngư ? - ? 宜興江蘇 將領 東吳 - -
周群 Chu Quần 仲直 Trọng Trực ? - ? 閬中四川 政治家
占星家
蜀漢 劉璋 -
周邵 Chu Thiệu - - ? - 230 鳳臺安徽 將領 東吳 - 𡥵𤳆周泰
周承 Chu Thừa - - ? - ? 鳳臺安徽 將領 東吳 - 𡥵𤳆周泰
周泰 Chu Thái 幼平 Ấu Bình ? - ? 鳳臺安徽 將領 東吳 - -
周尚 Chu Thượng - - ? - ? 舒城安徽 政治家 孫策 東漢 周瑜

注釋

  1. 1,0 1,1 殷純羅𡥵𤳆殷觀。
  2. 婆趙𣎏英羅趙國達
  3. 3,0 3,1 龐淯𣎏𡥵𤳆羅龐曾
  4. 4,0 4,1 4,2 龐德𣎏英𤳆羅龐柔、𡥵𤳆羅龐會
  5. 5,0 5,1 5,2 5,3 5,4 龐統𣎏㛪𤳆羅龐林、𡥵𤳆羅龐宏。統吧林羅𡥙𣱆𧵑龐德公、㛪𣱆𧵑龐山民(𡥵𤳆德公)。
  6. 6,0 6,1 鮑勛羅𡥵𤳆鮑信
  7. 各妻妾𧵑曹操:丁夫人卞夫人劉夫人桓夫人杜夫人秦夫人尹夫人王夫人、孫姬、李姬、周姬、劉姬、宋姬、趙姬、陳妾、𠬠位妾𧵑張濟……
  8. 8,0 8,1 8,2 8,3 8,4 8,5 步騭生步協吧步闡。步協生步璣吧步璿。㛪𣱆步騭羅步練師(即步夫人)。
  9. 各妻妾𧵑孫權:謝夫人徐夫人步夫人王夫人王夫人袁夫人趙夫人、仲姬、謝姬
  10. 10,0 10,1 濮陽逸生𠚢濮陽興。
  11. 11,00 11,01 11,02 11,03 11,04 11,05 11,06 11,07 11,08 11,09 11,10 11,11 裴茂生5𡥵:裴潛、裴儁、裴徽、裴輯、裴綰。裴潛生裴秀。裴儁生裴越。裴徽生:裴黎、裴康、裴楷、裴綽。

參考

  1. ^ 卷1 - 魏書、卷1:武帝紀
  2. ^ Quyển 2 - Ngụy thư, Quyển 2: Văn Đế kỷ
  3. ^ Quyển 3 - Ngụy thư, Quyển 3: Minh Đế kỷ
  4. ^ Quyển 4 - Ngụy thư, Quyển 4: Tam Thiếu Đế kỷ
  5. ^ 卷5 - 魏書、卷5:后妃傳
  6. ^ Quyển 6 - Ngụy thư, Quyển 6: Đổng nhị Viên Lưu truyện
  7. ^ Quyển 7 - Ngụy thư, Quyển 7: Lã Bố Tang Hồng truyện
  8. ^ Quyển 8 - Ngụy thư, Quyển 8: Nhị Công Tôn Đào tứ Trương truyện
  9. ^ Quyển 9 - Ngụy thư, Quyển 9: Chư Hạ Hầu chư Tào truyện
  10. ^ Quyển 10 - Ngụy thư, Quyển 10: Tuân Úc Tuân Du Giả Hủ truyện
  11. ^ 卷11 - 魏書、卷11:袁張涼國田王邴管傳
  12. ^ 卷12 - 魏書、卷12:崔毛徐何邢鮑司馬傳
  13. ^ Quyển 13 - Ngụy thư, Quyển 13: Chung Do Hoa Hâm Vương Lãng truyện
  14. ^ Quyển 14 - Ngụy thư, Quyển 14: Trình Quách Đổng Lưu Tưởng Lưu truyện
  15. ^ Quyển 15 - Ngụy thư, Quyển 15: Lưu Tư Mã Lương Trương Ôn Giả truyện
  16. ^ Quyển 16 - Ngụy thư, Quyển 16: Nhâm Tô Đỗ Trịnh Thương truyện
  17. ^ Quyển 17 - Ngụy thư, Quyển 17: Trương Nhạc Vu Trương Từ truyện
  18. ^ 卷18 - 魏書、卷18:二李臧文呂許典二龐閻傳
  19. ^ Quyển 19 - Ngụy thư, Quyển 19: Nhâm Thành Trần Tiêu Vương truyện
  20. ^ Quyển 20 - Ngụy thư, Quyển 20: Vũ Văn thế Vương Công truyện
  21. ^ Quyển 21 - Ngụy thư, Quyển 21: Vương Vệ nhị Lưu Phó truyện
  22. ^ Quyển 22 - Ngụy thư, Quyển 22: Hoàn nhị Trần Từ Vệ Lư truyện
  23. ^ 卷23 - 魏書、卷23:和常楊杜趙裴傳
  24. ^ Quyển 24 - Ngụy thư, Quyển 24: Hàn Thôi Cao Tôn Vương truyện
  25. ^ Quyển 25 - Ngụy thư, Quyển 25: Tân Bì Dương Phụ Cao Đường Long truyện
  26. ^ Quyển 26 - Ngụy thư, Quyển 26: Mãn Điền Khiên Quách truyện
  27. ^ Quyển 27 - Ngụy thư, Quyển 27: Từ Hồ nhị Vương truyện
  28. ^ Quyển 28 - Ngụy thư, Quyển 28: Vương Vô Khâu Gia Cát Đặng Chung truyện
  29. ^ Quyển 29 - Ngụy thư, Quyển 29: Phương kỹ truyện
  30. ^ Quyển 30 - Ngụy thư, Quyển 30: Ô Hoàn Tiên Ti Đông Di truyện
  31. ^ 卷31 - 蜀書、卷1:劉二牧傳
  32. ^ 卷 32 - 蜀書、卷2:先主傳
  33. ^ Quyển 33 - Thục thư, Quyển 3: Hậu Chủ truyện
  34. ^ Quyển 34 - Thục thư, Quyển 4: Nhị chủ phi tử truyện
  35. ^ Quyển 35 - Thục thư, Quyển 5: Gia Cát Lượng truyện
  36. ^ Quyển 36 - Thục thư, Quyển 6: Quan Trương Mã Hoàng Triệu truyện
  37. ^ 卷37 - 蜀書、卷7:龐統法正傳
  38. ^ Quyển 38 - Thục thư, Quyển 8: Hứa My Tôn Giản Y Tần truyện
  39. ^ Quyển 39 - Thục thư, Quyển 9: Đổng Lưu Mã Trần Đổng Lã truyện
  40. ^ 卷40 - 蜀書、卷10:劉彭廖李劉魏楊傳
  41. ^ Quyển 41 - Thục thư, Quyển 11: Hoắc Vương Hướng Trương Dương Phí truyện
  42. ^ Quyển 42 - Thục thư, Quyển 12: Đỗ Chu Đỗ Hứa Mạnh Lai Doãn Lý Tiều Khước truyện
  43. ^ Quyển 43 - Thục thư, Quyển 13: Hoàng Lý Lã Mã Vương Trương truyện
  44. ^ Quyển 44 - Thục thư, Quyển 14: Tưởng Uyển Phí Y Khương Duy truyện
  45. ^ 卷45 - 蜀書、卷15:鄧張宗楊傳
  46. ^ 卷46 - 吳書、卷1:孫破虏討逆傳
  47. ^ Quyển 47 - Ngô thư, Quyển 2: Ngô Chủ truyện
  48. ^ Quyển 48 - Ngô thư, Quyển 3: Tam tự chủ truyện
  49. ^ Quyển 49 - Ngô thư, Quyển 4: Lưu Do Thái Sử Từ Sĩ Nhiếp truyện
  50. ^ 卷50 - 吳書、卷5:妃嫔傳
  51. ^ Quyển 51 - Ngô thư, Quyển 6: Tông thất truyện
  52. ^ 卷52 - 吳書、卷7:張顧諸葛步傳
  53. ^ Quyển 53 - Ngô thư, Quyển 8: Trương Nghiêm Trình Hám Tiết truyện
  54. ^ Quyển 54 - Ngô thư, Quyển 9: Chu Du Lỗ Túc Lã Mông truyện
  55. ^ Quyển 55 - Ngô thư, Quyển 10: Trình Hoàng Hàn Tưởng Chu Trần Đổng Cam Lăng Từ Phan Đinh truyện
  56. ^ Quyển 56 - Ngô thư, Quyển 11: Chu Trị Chu Nhiên Lã Phạm Chu Hoàn truyện
  57. ^ Quyển 57 - Ngô thư, Quyển 12: Ngu Lục Trương Lạc Lục Ngô Chu truyện
  58. ^ 卷58 - 吳書、卷13:陸遜傳
  59. ^ Quyển 59 - Ngô thư, Quyển 14: Ngô chủ ngũ tử truyện
  60. ^ Quyển 60 - Ngô thư, Quyển 15: Hạ Toàn Lã Chu Chung Ly truyện
  61. ^ Quyển 61 - Ngô thư, Quyển 16: Phan Tuấn Lục Khải truyện
  62. ^ Quyển 62 - Ngô thư, Quyển 17: Thị Nghi Hồ Tống truyện
  63. ^ Quyển 63 - Ngô thư, Quyển 18: Ngô Phạm Lưu Đôn Triệu Đạt truyện
  64. ^ 卷64 - 吳書、卷19:諸葛滕二孫濮陽傳
  65. ^ Quyển 65 - Ngô thư, Quyển 20: Vương Lâu Hạ Vi Hoa truyện
  1. ^ 資治通鑑、魏紀、卷72
  2. ^ Tư Trị Thông Giám, Ngụy kỷ, Quyển 76
  1. ^ Tấn thư, Quyển 11 - Thiên văn (Thượng)
  2. ^ Tấn thư, Quyển 35 - Trần Khiên Bùi Tú truyện
  3. ^ Tấn thư, Quyển 45 - Lưu Nghị Hòa Kiệu Vũ Cai Nhâm Khải Thôi Hồng Quách Dịch Hầu Sử Quang Hà Phàn truyện
  4. ^ Tấn thư, Quyển 47 - Phó Huyền truyện (tử Hàm, Hàm tử Phu, Hàm tòng phụ đệ Chi)