𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「撝泥俞𠲖羅」

326 bytes removed 、 𣈜17𣎃3𢆥2017
𣳔203: 𣳔203:
自[[十年1950]]𦥃[[十年1980]]、撝泥俞𠲖羅羅𠬠𥪝仍強國經濟在[[美Latinh]]。收入平均𧵑渃呢加增𪬭𢶢㐌收唿慄𡗉勞動自泣坭𨕭世界。雖然欺價油世界減命𥪝十年1980、𪤍經濟撝泥俞𠲖羅㐌被𠬠藩丢𨅸。𥪝仍𠄼𧵆低、價油𨕭市場世界㐌曾𧿨吏吧造條件復回朱𪤍經濟撝泥俞𠲖羅。𢆥2007、速度增長經濟𧵑渃呢羅8,4%。收入平均投𠊛羅12.200 USD<ref>[https://www.cia.gov/library/publications/the-world-factbook/geos/ve.html#Econ Theo CIA - The World Factbook - 撝泥俞𠲖羅 - Kinh tế]</ref>。𠁑事調行𧵑[[Hugo Chávez|Hugo Chavez]][[璽麗]][[濫發]]㐌增30,9%𢆥2008吧增25,1%𥪝𢆥2009高一𨕭全區域[[洲美]]。𣞪濫發𧵑撝泥俞𠲖羅高欣慄𡗉1渃拱常咍被濫發慄高羅[[渥軒司那]]。𥪝欺共被恐慌經濟如撝泥俞𠲖羅仍[[璽麗濫發]]𧵑渥軒司那指自7-15%𢆥2009。經濟撝泥俞𠲖羅𢆥2009遶通報政正式㐌減2,9%。
自[[十年1950]]𦥃[[十年1980]]、撝泥俞𠲖羅羅𠬠𥪝仍強國經濟在[[美Latinh]]。收入平均𧵑渃呢加增𪬭𢶢㐌收唿慄𡗉勞動自泣坭𨕭世界。雖然欺價油世界減命𥪝十年1980、𪤍經濟撝泥俞𠲖羅㐌被𠬠藩丢𨅸。𥪝仍𠄼𧵆低、價油𨕭市場世界㐌曾𧿨吏吧造條件復回朱𪤍經濟撝泥俞𠲖羅。𢆥2007、速度增長經濟𧵑渃呢羅8,4%。收入平均投𠊛羅12.200 USD<ref>[https://www.cia.gov/library/publications/the-world-factbook/geos/ve.html#Econ Theo CIA - The World Factbook - 撝泥俞𠲖羅 - Kinh tế]</ref>。𠁑事調行𧵑[[Hugo Chávez|Hugo Chavez]][[璽麗]][[濫發]]㐌增30,9%𢆥2008吧增25,1%𥪝𢆥2009高一𨕭全區域[[洲美]]。𣞪濫發𧵑撝泥俞𠲖羅高欣慄𡗉1渃拱常咍被濫發慄高羅[[渥軒司那]]。𥪝欺共被恐慌經濟如撝泥俞𠲖羅仍[[璽麗濫發]]𧵑渥軒司那指自7-15%𢆥2009。經濟撝泥俞𠲖羅𢆥2009遶通報政正式㐌減2,9%。


[[Hugo Chávez|Hugo Chavez]] đã thực hiện quốc hữu hóa tài sản của các tập đoàn Cargill Inc., Gruma SAB và hãng bán lẻ của Pháp là Casino Guichard Perrachon nhằm kiểm soát các chuỗi sản xuất và phân phối thực phẩm. Trong tháng 8, giá lương thực tăng 0,9% so với tháng 7 trong khi mức tăng hàng tháng là 12,5% của tháng 4. Cũng trong tháng này, tỉ lệ lạm phát của mặt hàng lương thực đã giảm xuống nhưng vẫn còn tới 39,5%. Trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 6 năm nay, nền kinh tế Mỹ Latinh này đã [[tăng trưởng]] chậm lại quý thứ 5 liên tiếp, và đang phải trải qua thời điểm khốn đốn với tình trạng lạm phát khi [[giá tiêu dùng]] liên tục tăng kể cả khi nhu cầu giảm xuống.<ref>[http://vfinance.vn/m33/sm36/n45382/kinh_te_the_gioi/chau_my/撝泥俞𠲖羅_ti_le_lam_phat_t8_2010_giam_xuong_muc_thap_nhat_tu_dau_nam_2010.htm]</ref>
[[Hugo Chávez|Hugo Chavez]]㐌實現國有貨財産𧵑各集團Cargill Inc.、Gruma SAB吧行𧸝𥛭𧵑法羅Casino Guichard Perrachon𥆂檢刷各𠁻産出吧分配食品。𥪝𣎃8、價糧食增0,9%搊唄𣎃7𥪝欺𣞪增行𣎃羅12,5%𧵑𣎃4。拱𥪝𣎃呢、璽儷濫發𧵑𩈘行糧食㐌減𨑜仍吻群細39,5%。𥪝階段自𣎃4𦥃𣎃6𢆥𠉞、𪤍經濟美Latinh呢㐌[[增長]]踸吏貴次5連接、吧當沛𣦰過時點睏頓唄情狀濫發欺[[價消用]]連續增𠸥哿欺茹求減𨑜。<ref>[http://vfinance.vn/m33/sm36/n45382/kinh_te_the_gioi/chau_my/撝泥俞𠲖羅_ti_le_lam_phat_t8_2010_giam_xuong_muc_thap_nhat_tu_dau_nam_2010.htm]</ref>


默𠶢羅𠬠國家𡗉材原天然仍役分佈財産在撝泥俞𠲖羅吏空同調、譴朱𠁀𤯩𠬠部分𡘯民𧹅﨤𡗉𧁷巾。𠁑事領導𧵑總統Hugo Chavez、璽麗𠊛𧹅𥪝仍𠄼𧵆低在撝泥俞𠲖羅㐌減擋𠸥、自𣞪49%𢆥1998𨑜群12,3%𢆥2007<ref>[http://www.mail-archive.com/pen-l@sus.csuchico.edu/msg30059.html Tỉ lệ người nghèo tại 撝泥俞𠲖羅 giảm mạnh]</ref>。
默𠶢羅𠬠國家𡗉材原天然仍役分佈財産在撝泥俞𠲖羅吏空同調、譴朱𠁀𤯩𠬠部分𡘯民𧹅﨤𡗉𧁷巾。𠁑事領導𧵑總統Hugo Chavez、璽麗𠊛𧹅𥪝仍𠄼𧵆低在撝泥俞𠲖羅㐌減擋𠸥、自𣞪49%𢆥1998𨑜群12,3%𢆥2007<ref>[http://www.mail-archive.com/pen-l@sus.csuchico.edu/msg30059.html Tỉ lệ người nghèo tại 撝泥俞𠲖羅 giảm mạnh]</ref>。
Anonymous user