日程扠
𨑜低𱺵名冊各張被扠近低一。
- 20:05、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表/釋A-C」 (內容𫇰:「#a #*啊{{exp|◎啊。}} #*[阿]{{exp|漢字}} #*[呵]{{exp|漢字}} #*[疴]{{exp|漢字}} #*[痾]{{exp|漢字}} #*[啊]{{exp|漢字}} #*[妸]{{exp|漢字}} #*[婀]{{exp|漢字}} #*[屙]{{exp|漢字}} #á #*亞{{exp|◎哎。}} #*[亚]{{exp|漢字}} #*[亜]{{exp|漢字}} #*[亞]{{exp|漢字}} #*[娅]{{exp|漢字}} #*[婭]{{exp|…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:05、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表」 (內容𫇰:「:此爲本人多年前自行隨意選取之字形,並無任何考據。現編輯依照『榜𡨸漢喃準常用』。 :Đây là hình dạng chữ mà tôi tự chọn ngẫu nhiên nhiều năm trước, không có bất kỳ nghiên cứu nào. Bây giờ khi tôi biên tập, tôi tuân theo ''Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng''. ---- 說明:…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 20:05、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/優化字形列表」 (內容𫇰:「* ai 俟(埃) * ba 弎(𠀧) * bão 颮(𩙕) * bay 飞(𩙻) * bày 𩇮(𫕾) * bảy 𠀁(𦉱) * bé 𠱀(𡮣) * bến 𡎚(𡔖) * biết 别(別) * bỏ 𨁏(𠬃) * bởi 罢(𤳸) * bốn 亖(𦊚) * bọn 𧙄(𦏓) * bùng 烽(𤑫) * cả 伽(哿) * chấm 点(點) * chiều 𣊿(𣋂) * chịu 𪝈(𠹾) * cho 㧣(朱) * chợ 坥(𢄂) * chọn 僎(𢵬) * chữ 宁(𡨸) * chùa 庤(𫴶) * chưa 渚(𣗓) * chục 圂(𨔿) * chui 䢮(𥩉) * chút 埣(𪨃)…」)
- 20:04、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/E區新增喃字」 (內容𫇰:「*There are still some characters that don't have pronunciations, please help us to add the pronunciations, thanks! *尚有部分字未有讀音,請協助我們爲其添加讀音,謝謝! *Todavía hay unos caracteres que no tienen pronunciaciones, por favor ayúdenos agregar las pronunciaciones, gracias! *発音を持っていないいくつかの文字が残っているから、私たちを助けて発音を追加してください! *Hiện vẫn còn một số ký…」)
- 20:04、𣈜6𣎃5𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/標準漢喃」 (內容𫇰:「==Missing Words on [http://www.chunom.org/pages/grade/3/ Chunom.org]== *List ==個人建議標準用字;Personal recommend characters== 註;Note: *帶【】之音節,所轄字為漢字;Syllables with 【】are followed with Chinese characters(Chu Han). *帶()者,意即此音非該字之常用音;() means that the pronunciation…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 15:19、𣈜4𣎃5𢆥2024 SaigonSarang 討論 㨂𢵰㐌扠張𢷮向麻萊嗤阿憑格𥱬碮 (扠抵固𡊲𢷮𠸜「麻來蚩亞」)
- 18:13、𣈜2𣎃5𢆥2024 KimChinhAn 討論 㨂𢵰㐌扠張𢷮向珊潘蜇姑憑格𥱬碮 (扠抵固𡊲𢷮𠸜「燦・𠱀灡哳古」)
- 18:45、𣈜1𣎃5𢆥2024 SaigonSarang 討論 㨂𢵰㐌扠張𢷮向準化:Converter憑格𥱬碮 (扠抵固𡊲𢷮𠸜「準化:工具轉𢷮」)
- 10:42、𣈜29𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Module:RandomContentImprovementItems」 (內容𫇰:「local p = {} function createItem(colorModifier, iconModifier, catName, subText) local s1 = '<div class="content-imp…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 09:43、𣈜29𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「板㑄:註釋web」 (扠抵固𡊲𢷮𠸜「板㑄:Chú thích web」)
- 06:25、𣈜29𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張𢷮向𠲖儮圇憑格𥱬碮 (扠抵固𡊲𢷮𠸜「電子」)
- 20:51、𣈜28𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「各宗敎起源自Abraham」 (內容𫇰:「#𢷮 各宗敎起源自阿巴𤄷函」;𠊛𢪏唯一:「14.185.156.128」(討論))
- 20:49、𣈜28𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「模霞瀎」 (內容𫇰:「#𢷮 𩂟函𤁕」;𠊛𢪏唯一:「14.185.156.128」(討論))
- 11:52、𣈜28𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「板㑄:Wiki2021/styles.css」 (內容𫇰:「Wiki2021 Interface Contributors: P.T.Đ, DHN Year: 2021: default layout: .main-body { display: flex; fle…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 07:37、𣈜27𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010」 (內容𫇰:「I am interested in the writing styles and font styles of Chinese characters and their derived scripts, especially the regular script and the Ming style (Song typeface). I developed two fonts for Chữ Nôm based on Source Han Sans an…」)
- 07:32、𣈜27𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「韋那威其:討論」 (內容𫇰:「{{/Đầu}} {{clear}} <!-- 扒頭討論𡤔於𠁑底. 吀𣫲𢯢𢷮夷自底𧿨𨖲𨑗 -->」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 07:32、𣈜27𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「韋那威其:Guestbook」 (內容𫇰:「==Tiếng Việt・㗂越== *Trang này dành cho những người không sử dụng được tiếng Việt. Nếu bạn muốn đưa ý kiến xin mời bạn hãy sử dụng trang 韋那威其:討論. Cảm ơn. *張呢…」)
- 07:07、𣈜27𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「漨文化東亞」 (內容𫇰:「{{𡨸漢喃準}}280px|thumb|right|[[中國、臺灣、日本、韓國/朝鮮吧越南吧各渃固聯繫文化貝文化中國。]] '''漨文化𡨸漢'''…」)
- 13:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Au pair」 (內容𫇰:「{{懃準化}}'''Au Pair'''羅𠬠㯲詞扒{{r|源|nguồn}}自㗂法、𣎏義羅「堆」、「𫮥」、「昂憑」、「平等」吧㯲詞呢㐌{{r|得|được}}國際化底指各伴(男、女)度歲自18朱𦥃29歲(隨…」)
- 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「渥軒司那 (定向)」 (內容𫇰:「'''渥軒司那'''(Ác-hen-ti-na/Argentina)trong tiếng Việt chủ yếu để nói tới Argentina|Cộ…」;𠊛𢪏唯一:「SaigonSarang」(討論))
- 10:02、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「新樂越南」 (內容𫇰:「nhỏ|[[Đặng Thế Phong, chỉ với nhạc Đặng Thế Phong|ba ca kh…」;𠊛𢪏唯一:「125.125.218.164」(討論))
- 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「威箕漢喃」 (內容𫇰:「thumb{{Vi-nom-Kai|漢喃羅𠬠𥪝仍財產文化偉大𧵑越南吧世界、伮空只羅𠬠遺…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「俱樂部𩃳跢Becamex平陽」 (內容𫇰:「=== 隊形現在 === 倂𦤾15/2/2016。 * <small>主席俱樂部:{{flagicon|Việt Nam}} Trần Văn Đường</small> * <small>長團:{{flagicon|Việt Nam}} Nguyễn Thanh Quang</small> * <small>監督技術:{{flagicon|Vi…」)
- 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「㗂𠱋麻尼」 (內容𫇰:「{{Infobox Language |familycolor=Indo-European |name=Tiếng România |nativename=Limba română |pronunciation=[ro'm…」;𠊛𢪏唯一:「SaigonSarang」(討論))
- 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Đài Đông (thành phố)」 (內容𫇰:「{{chú thích trong bài}} {{County-controlled City Info| CountyName=台東| CityName=台東| SealImage=| SealInfo=暫無圖像| EnglishName=Taitung City| Motto=清新台東‧活力城市| OldName=寶桑庄| Longitude=121.10度| La…」)
- 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Yangsan」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Yangsan | native_name = 양산 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Municipal City | translit_lang1…」)
- 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Yangju」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Yangju | native_name = 양주<br>楊州 | native_name_lang =Triều Tiên | translit_lang1 = Triều Tiên | settlement_type = danh sách th…」)
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Vietnamese proverbs」 (內容𫇰:「<div style="text-align: center;">{{unreferenced|date = September 2013}}</div> {{theme-cleanup}} Proverbs from all w…」;𠊛𢪏唯一:「SaigonSarang」(討論))
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Samcheok」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Samcheok | native_name = 삼척 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Thành phố tự quản | translit_lang1 = Korean | translit_…」)
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Uiwang」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Uiwang | native_name = 의왕<br>義王 | native_name_lang = Triều Tiên | translit_lang1 = Triều Tiên | settlement_type = danh sách th…」)
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Uijeongbu」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Uijeongbu | native_name = 의정부<br>議政府 | native_name_lang = tiếng Hàn | translit_lang1 = tiếng Hàn | settlement_type = danh s…」)
- 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Transliteration Characters」 (內容𫇰:「'''Transliteration Character''' is designated characters used in phonetic-transliteration. Similar to Katakana in Jap…」;𠊛𢪏唯一:「SaigonSarang」(討論))
- 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Sokcho」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Sokcho | native_name = 속초 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Municipal City | translit_lang1…」)
- 08:49、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Siheung」 (內容𫇰:「'''Siheung''' (Hangul: 시흥, Hanja: 始興, Hán Việt: Thủy Hưng) là thành phố thuộc tỉnh tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Thành phố có diện tích km2, dân số là hơn ngườ…」)
- 08:48、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Quảng Ngãi (thành phố)」 (內容𫇰:「{{Thành phố trực thuộc tỉnh (Việt Nam) | Tỉnh = Quảng Ngãi | Trụ sở = <!-- địa chỉ trụ sở ủy ban nhân dân --> | Vị trí = + Phía Đông giáp Biển đông; + Ph…」)
- 08:48、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Pyeongtaek」 (內容𫇰:「'''Pyeongtaek''' ({{lang-ko|평택시}}, 平澤市) là thành phố thuộc tỉnh tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Thành phố có diện tích km2, dân số là hơn người (năm 2008). Thành phố có cự ly km về p…」)
- 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Mỹ Tho (thành phố)」 (內容𫇰:「{{pp-vandalism|expiry=22 tháng 12 2014|small=yes}} {{dablink|Về tỉnh cũ cùng tên, xem bài Mỹ Th…」;𠊛𢪏唯一:「116.109.205.249」(討論))
- 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Nam Định (thành phố)」 (內容𫇰:「{{bài cùng tên|Nam Định (định hướng)}} nhỏ|300px|phải|Tượng [[Trần Hưng Đạo tại thành phố Nam Định]] {{Thành phố trực thuộc t…」)
- 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Nam Đầu (thành phố)」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư <!--See the Table at Infobox Settlement for all fields and descriptions of usage--> <!-- Basic info ----------------> |official_name = Thành phố Nam Đầu |other_name = |native…」)
- 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Namyangju」 (內容𫇰:「{{chú thích trong bài}} {{Thông tin khu dân cư | name = Namyangju | native_name = 남양주<br>南楊州 | native_name_lang = Korean | translit_lang1 = Korean | settlement_type…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Hòa Bình (thành phố)」 (內容𫇰:「{{Bài cùng tên|Hòa Bình (định hướng)}} {{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố trực thuộc tỉnh | tên = Hòa Bình | hình = Hòa Bình.JPG | ghi chú hình = Thành phố Hòa Bình đầu nă…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Hydro」 (內容𫇰:「{{1000 bài cơ bản}} {{Hidro}} '''Hydro''' (自 㗂羅星(Latinh): ''hydrogenium'')羅𠬠元…」;𠊛𢪏唯一:「45.33.106.125」(討論))
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Goyang」 (內容𫇰:「{{Infobox settlement | name = {{raise|0.1em|Goyang}} | native_name = {{lower|0.1em|{{nobold|고양}}}} | native_name_lang = ko | translit_lang1 = Hàn Quốc | settlement_type =…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Huyện cấp thị」 (內容𫇰:「{{chú thích trong bài}} {{Cấp hành chính Trung Quốc}} '''Huyện cấp thị''' hay '''thị xã''' (tiếng Trung: 县级市; bính âm: xiànjí shì) là một đơn vị…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Geoje」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Geoje | native_name = 거제시 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Thành phố | translit_lang1 = Korean | translit_lang1_type1…」)
- 08:26、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Cần Thơ」 (內容𫇰:「{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố trực thuộc trung ương | tên = Thành phố Cần Thơ | tên khác = Tây Đô | logo = CanThoCity logo.jpg | hình = CanThoBridge.jpg | biệt danh = Tây Đô |…」)
- 08:26、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Các khu đặc biệt của Tōkyō」 (內容𫇰:「'''Các khu đặc biệt của Tokyo''' (tiếng Nhật: 東京都区部; âm Hán Việt: ''Đông Kinh đô khu bộ'') là tên gọi chung của 23 khu đặc biệt nằm ở trung tâm đô Tokyo. Căn cứ…」)
- 08:25、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Danh sách thành phố Hàn Quốc」 (內容𫇰:「{{Phân cấp hành chính của Hàn Quốc}} Các '''thành phố''' lớn nhất của Hàn Quốc có quyền tự trị tương đương như các tỉnh. Seoul, thành phố lớn nhất và là thủ đô, được ph…」)
- 08:25、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Bác Sơn」 (內容𫇰:「'''Bác Sơn''' (tiếng Trung: 博山区, Hán Việt: ''Bác Sơn khu'') là một quận của địa cấp thị Truy Bác, tỉnh (Trung Quốc)|t…」)
- 07:44、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「集信:Chuan.png」