主日(Chủ nhật咍Chúa nhật、Chúa nhựt)(㗂中:星期日/星期天 Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên - xīngqītiān/xīngqīrì、㗂日:日曜日 Nhật diệu nhật にちようび nichi yōbi、㗂英:Sunday)羅𠬠𣈜𥪝旬。𣈜主日共𣈜次𠤩得噲終羅「𣈜𡳳旬」。