主日

低𱺵𠬠排𢪏𣗓使用𡨸漢喃準。扨𠓨低抵別添通信。
番版𠓨𣅶08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰)

主日Chủ nhậtChúa nhậtChúa nhựt)(㗂中:星期日/星期天 Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên - xīngqītiān/xīngqīrì㗂日:日曜日 Nhật diệu nhật にちようび nichi yōbi㗂英:Sunday)羅𠬠𣈜𥪝。𣈜主日共𣈜次𠤩得噲終羅「𣈜𡳳旬」。