|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
主日(Chủ nhật咍Chúa nhật、Chúa nhựt)(㗂中:星期日/星期天 Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên - xīngqītiān/xīngqīrì、㗂日:日曜日 Nhật diệu nhật にちようび nichi yōbi、㗂英:Sunday)羅𠬠𣈜𥪝旬。𣈜主日共𣈜次𠤩得噲終羅「𣈜𡳳旬」。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Chủ nhật』𨑗威其陛呧阿wikipedia㗂越(各作者 | oldid: n/a) |