|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
上海 (𡨸國語: Thượng Hải)羅城舖現代𠄧𡘯壹中國。上海羅𠬠中𦊚城舖直屬中央𧵑渃呢。面積: 6.340,5 km2。民數城舖羅17.110.000𠊚(中妬內於羅9,838兆𠊚)。GDP: 745億人民幣(曠 93 億 USD))、GDP 頭𠊚 42.800 NDT (曠 5400 USD). 上海得䀡羅首都經濟𧵑中國。