討論:隻𤿤𧵑戰船Méduse

番版𠓨𣅶15:25、𣈜25𣎃8𢆥2014𧵑183.236.248.53 (討論)

Tàu frigate

Tàu frigate (còn được gọi theo phiên âm tiếng Việt là tàu phơ-ri-ghết) là một loại tàu chiến. [1]

frigate -› phơ ri ghết -› phơ ri kết -› 坯咦結

Theo vai trò gần đây, trong tiếng Việt có thể dịch "tàu frigate" là tàu hộ tống; một số tài liệu dịch là tàu khu trục nhỏ. [2]
Diễn giải là tốt hơn so với phiên âm. Hán Nôm có nhiều chỗ cho đàm phán đối với chữ.
艚護送、艚驅逐𡮈。