𠊝𢷮近低
蹺𠼲各𠊝𢷮近低一𧵑威其在張尼。
名冊𡨸𢪏𨄠:
- M
- 𢯢𢷮尼造𫥨張㵋(䀡添名冊張㵋)
- n
- 低𱺵𠬠𢯢𢷮𡮈
- b
- 𢯢𢷮尼由勃寔現
- (±123)
- 戟櫸張㐌𠊝𢷮憑數拜尼
𣈜31𣎃10𢆥2024
|
n 14:31 | 準化:IME 2𠊝𢷮 歷史 +746 [SaigonSarang (2×)] | |||
n |
|
14:31 (現 | 𠓀) +205 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (→Android:部𢫈漢喃同文 Bộ gõ Hán Nôm Đồng Văn) | |||
n |
|
14:15 (現 | 𠓀) +541 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (→盤柉朱電話 Bàn Phím cho Điện Thoại) |
𣈜30𣎃10𢆥2024
|
n 21:52 | 準化:IME 2𠊝𢷮 歷史 −5.303 [SaigonSarang (2×)] | |||
n |
|
21:52 (現 | 𠓀) 0 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (→Mac:部𢫈漢喃綀季囒 Bộ gõ Hán Nôm Xơ-Quy-Rơn) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit | |||
n |
|
15:36 (現 | 𠓀) −5.303 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (→Windows:部𢫈漢喃威𢺛 Bộ gõ Hán Nôm Uy-xơn) |
𣈜29𣎃10𢆥2024
n 12:48 | 準化:IME 恪史 +7 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (→Mac:部𢫈漢喃綀均 Bộ gõ Hán Nôm Xơ-quyn) |
𣈜26𣎃10𢆥2024
n 10:43 | 寶瓶 (笘𣇟) 恪史 −1.004 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (㐌𨀤徠𢯢𢷮𧵑永熙(討論)𢮿𧗱番版𡳳𧵑Keepout2010) |
𣈜25𣎃10𢆥2024
|
21:25 | 寶瓶 (笘𣇟) 7𠊝𢷮 歷史 +1.004 [永熙 (7×)] | |||
|
21:25 (現 | 𠓀) −14 永熙 討論 㨂𢵰 (→Tham khảo) 𥮋:㐌得𨀤𢯢 撰討直觀 | ||||
|
21:24 (現 | 𠓀) −253 永熙 討論 㨂𢵰 𥮋:㐌得𨀤𢯢 撰討直觀 | ||||
|
21:05 (現 | 𠓀) −210 永熙 討論 㨂𢵰 (→特點) 𥮋:㐌得𨀤𢯢 撰討直觀 | ||||
|
20:45 (現 | 𠓀) −42 永熙 討論 㨂𢵰 𥮋:㐌得𨀤𢯢 撰討直觀 | ||||
|
20:43 (現 | 𠓀) −17 永熙 討論 㨂𢵰 𥮋:㐌得𨀤𢯢 撰討直觀 | ||||
|
20:41 (現 | 𠓀) −1.297 永熙 討論 㨂𢵰 𥮋:㐌得𨀤𢯢 撰討直觀 | ||||
|
19:17 (現 | 𠓀) +2.837 永熙 討論 㨂𢵰 𥮋:㐌得𨀤𢯢 𢯢𢷮移動 Mobile web edit |
|
M 15:17 | 各渃𠽮澄Temu勢𱜢 2𠊝𢷮 歷史 +15.130 [SaigonSarang (2×)] | |||
n |
|
15:17 (現 | 𠓀) +10 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (→各渃𠽮澄Temu勢𱜢 Các nước dè chừng Temu thế nào) | |||
M |
|
13:50 (現 | 𠓀) +15.120 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (造張㵋貝內容「==各渃𠽮澄Temu勢𱜢 Các nước dè chừng Temu thế nào== 𠓀𩂀𪋖行價𱞁𧵑Temu、印都呢嗤阿𫥨令禁、泰蘭增稅𡀳歐美定切各規定活動吧入口。<br/>Trước cơn lốc hàng giá rẻ của Temu, Indonesia ra lệnh cấm, Thái Lan tăng thuế còn Âu - Mỹ định siết các quy định hoạt động và nhập khẩu. 中旬𣎃10、印都呢嗤阿要求Alphabet吧Apple浱應用Temu、𠁪拫𠊛用載𬺗、𠱋…」) |