𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
區自治西藏
==
𡑝𩙻
== …
12kB(767詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
越南
系統塘[[航空]]越南𠁝各[[
𡑝𩙻
]]國際固各線𩙻𠫾各渃吧各𡑝𩙻內地𣦰調於𬩢𠀧沔、3𡑝𩙻國際現當開拓羅[[𡑝𩙻國際新山一|新山一]](城舖胡志明)、[[𡑝𩙻國際沱灢|𡑝𩙻沱灢]](沱灢) …
56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限