結果尋檢
- …năng}} {{exp|- Nhiều lần: Năng nhặt chặt bị - Từ đệm sau Nói* - Từ đệm sau Siêng*}} …7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
- === [[標準化:siêng|siêng]] === …26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
- [[標準化𡨸喃:siêng|siêng]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:S#siêng|siêng]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014