結果尋檢
- …]、羅𠬠𥪝𠀧圻合成渃越南。𠸜呢由𤤰[[明命]]噠𠚢𠄼[[1832]]。𡢐欺[[越南]]掙得獨立𠄼[[1945]]、南圻扒頭得噲羅南部,𥪝皆斷1948-1954 常噲羅南越。國家越南吧[[越南共和]]拱用𠸜噲南分、本㐌得使用自𠄼1947 𥪝皆斷𡢐𧵑共和南圻。面積南圻羅67.293,1 km<sup>2</sup …464拜(11詞) - 09:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * [[書院: 詩祝節春甲午 - 1954|詩祝節春甲午]] (1954) …3kB(83詞) - 13:26、𣈜4𣎃6𢆥2024
- …t R. Tomes, ''Apocalypse Then: American Intellectuals and the Vietnam War, 1954-1975'', NYU Press, 2000. ISBN 9780814782620 …2kB(122詞) - 12:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
- ==時期1945-1954== …13kB(163詞) - 09:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
- # Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 <small> [[https://drive.google.com/file/d/17mK6P2y25NuNOVQYQVoL44vwJlZTcbWB …5kB(924詞) - 09:26、𣈜30𣎃7𢆥2024
- |[[聯歡柉洲亞—太平洋|聯歡柉洲亞—太平洋]]||[[1954]]|| 輪番||各渃<br>洲亞||區域||組織輪番於𠬠城舖洲亞由班調行協會各家產出柉洲亞—太平洋指定 |[[聯歡柉Mar del Plata]]||[[1954]]||[[Mar del Plata]]||[[Argentina]]||國際|| …9kB(413詞) - 11:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 蹺A. G. Haudricourt解釋自𢆥[[1954]]、[[語支越|𡖡言語越-𠉋]]於時期曠頭[[公元]]𱺵仍[[言語]]咍[[方語]]空[[聲調]]。𧗱𢖖󠄁、過過程交捘貝華語吧一𱺵貝各語屬[[語系哉- …5kB(331詞) - 10:17、𣈜29𣎃4𢆥2024
- 𢆥[[1954]]、戰爭結束、翁接續創作服務局鬥爭𥪝階段㵋。 *𡗉作者、『革命抗戰吧𠁀𤯩文學(1945—1954)』、集I、茹出版作品㵋、1984。 …15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
- ===階段 1954-1975=== …57kB(2.130詞) - 10:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *自仍𢆥[[1954]]-[[1961]]噲羅區𠀧亭吧區竹帛。 …9kB(337詞) - 12:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …gon Papers, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1954", U.S. POLICY AND THE BAO DAI REGIME]</ref> 𣦍𡢐𪦆,[[𩈘陣統一國家聯勰]]決定ソ仕擁護保大談判𢭲法𧗱𡋂獨 …gon Papers, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1954"], 摘 "''The U.S.-French ties in Europe (NATO, Marshall Plan, Mutual Defense …40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …trước nhân dân Mỹ và nhân dân thế giới: Ai đã phá hoại [[Hiệp định Genève 1954 và các văn bản liên quan|Hiệp định Giơnevơ]], là Hiệp định bảo đảm chủ quyề …11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
- …,民族學… 吧㐌達淂𡗉成就關重。各槪念𧵑歷史文明越南如[[文化和平]],[[文化北山]],[[文化東山]],[[文化沙黃]]… 調由EFEO公布𠓀[[1954]]。院遠東博古㐌搜尋,保存現物吧編撰𡗉材料𧗱越南學。𢉽冊𧵑EFEO𧗱𡢐淂轉交咮書院院通信科學社會,書院科學技術中央吧院硏究漢喃<ref>〈[http: …30kB(1.347詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 階段自𢆥[[1954]]~[[1975]]:𢖖欺成立政府[[越南共和]]吧頒行憲法、總統[[吳庭剡]]㐌進行𡏦𥩯部𣛠行政自中央𦤾基礎、同時進行改組𡋂行政於各地方。遶精神詞諭 …28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …越南由力量[[越盟]]領導。𢖖󠄁戰勝𧵑越盟在戰場[[戰役奠邊府|奠邊府]]𣈜[[7𣎃5]]𢆥[[1954]]、法𢯜沛𪮊塊東洋。[[協定Genève, 1954|協定Genève]]得記結㐌㸃𠞹阨都護𧵆𠬠𤾓𢆥𧵑殖民法在越南、同時𢺺渃越南成𠄩漨集結軍事朱[[軍隊人民越南]]於𪰂北吧軍隊[[聯協法]]於𪰂南、𥙩[[ …56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …đạo cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ (1946 - 1954)<!-- Bot generated title -->]</ref>戶𥆾認局戰呢羅𠬠局戰𢶢外侵、封建、𢶢吏[[主義殖民㵋]]𦓡美壓達在沔南越南。<r …台𢷮杆斤權力國際遶嚮𣎏利朱聯搊吧類𠬃權追及𠓨源力經濟自同盟𧵑美。各事件如局鬥爭爭獨立𧵑[[南洋]](1945-1950)、局戰爭𧵑越南𢶢法(1945-1954)、吧主義社會民族公開𧵑[[埃及]](1952)吧[[伊㘓]](1951)㐌遣花旗𠰷啷哴各渃㵋爭獨立𠱊擁護聯搊、𣦍哿欺政府㵋空直接聯係唄聯搊。由丕、花旗 …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
- …et France d'outre-mer''. Paris: Charles-Lavauzelle & Cie, 1949.</ref> 仍𦤾𢆥[[1954]]、民數河內減𨑜只群53𠦳民𨕭𠬠面積152[[箕盧𠼽𣃱|km²]]。固體認𧡊𠬠分𫇐𡘯𥪝數仍居民當𤯨於河內現𫢩空生𠚢在城庯呢。[[歷史河內|歷史𧵑河內] 各統計𥪝歷史朱𧡊民數河內增𨘱𥪝姅世紀近底。𠓨時點𢆥[[1954]]、欺軍隊[[越盟]]接管河內、城庯固53𠦳民、𨕭𠬠面積152[[kilômét𣃱|km²]]。𦤾𢆥[[1961]]、城庯得𢲫𢌌、面積𬨠細584&nb …141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | 1954 || 50.000 …120kB(3.186詞) - 10:36、𣈜3𣎃7𢆥2024
- 『𱙡抇』𱺵傳𠦯出色一𧵑金麟印𥪝集『𡥵㹥醜㖉』(1962)。前身𧵑傳𠦯尼𱺵小說『𥯎寓居』-得𢪏𬆄𢖖󠄁革命𣎃𠔭扔扛𡁎吧失落版草。𢖖󠄁欺和平立徠(1954)、翁迻𠓨𠬠份骨傳𫇰抵𢪏傳𠦯尼。 …ng tháng Tám nhưng dang dở và thất lạc bản thảo. Sau khi hòa bình lập lại (1954), ông đưa vào một phần cốt truyện cũ để viết truyện ngắn này. …47kB(7.376詞) - 20:51、𣈜20𣎃9𢆥2024
- …'Truyện Tây Bắc'', được tặng giải Nhất - Giải thưởng Hội Văn nghệ Việt Nam 1954 - 1965, sau hơn nửa thế kỉ, đến nay vẫn giữ gần như nguyên vẹn giá trị và… …63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024