結果尋檢
題目相似
- 54拜(6詞) - 08:57、𣈜28𣎃1𢆥2024
- 26拜(0詞) - 10:50、𣈜1𣎃2𢆥2024
- 76拜(10詞) - 08:57、𣈜28𣎃1𢆥2024
- {{biểu đồ cây/cuối}} …255拜(31詞) - 08:58、𣈜28𣎃1𢆥2024
句𡨸相似
- {{biểu đồ cây/đầu| summary=Boxes and lines diagram with 7 boxes}} {{biểu đồ cây|border=0| | | | | | | DTH | DTH={{r|丁先皇|Đinh Tiên-hoàng}}}} …5kB(113詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
- {{Biểu đồ cây/đầu| summary=Boxes and lines diagram with 10 boxes}} {{Biểu đồ cây|border=0| | | | | | | | LDH | LDH=1. {{r|大行黎桓|Đại-hành Lê Hoàn}}}} …5kB(136詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
- {{biểu đồ cây/đầu}} {{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | NVQ | | | | | | | | NVQ={{r|吳 王 權|Ngô-vương Quyền}}} …4kB(129詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
- {{biểu đồ cây/đầu| summary=Boxes and lines diagram with 6 boxes}} {{biểu đồ cây|border=0| | | | | | HQL | HQL=}} …12kB(118詞) - 21:39、𣈜27𣎃4𢆥2024
- {{biểu đồ cây/cuối}} …255拜(31詞) - 08:58、𣈜28𣎃1𢆥2024
- {{biểu đồ cây/đầu}} {{biểu đồ cây|border=0| | | | | | | | LCU | | | LCU=1. {{r|太 祖 李 公 蘊|Thái-tổ Lý công Uẩn} …11kB(450詞) - 21:24、𣈜1𣎃3𢆥2024
- * Quả cây: Cây ăn trái * Có hình quả cây: Trái tim …847拜(163詞) - 12:42、𣈜1𣎃4𢆥2014
- {{biểu đồ cây/đầu}} {{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | TT | | | | | | | | | | | | TT={ …15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
- * Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay …405拜(81詞) - 14:47、𣈜21𣎃1𢆥2014
- * Cây sống nhờ: Tầm gửi …450拜(87詞) - 15:45、𣈜11𣎃3𢆥2014
- * ''bóng cây'', ''chiếu bóng'', ''bóng dáng'', ''vang bóng'' (ảnh hưởng/影響), ''nghĩa bón …701拜(106詞) - 10:37、𣈜17𣎃12𢆥2014
- …bubble. eg: bóng đá, bóng đèn, bong bóng; 2. shadow, shade. eg: (=影): bóng cây, chiếu bóng, bóng dáng, vang bóng (=影響), nghĩa bóng (figurative); 3. a ligh …bubble. eg: bóng đá, bóng đèn, bong bóng; 2. shadow, shade. eg: (=影): bóng cây, chiếu bóng, bóng dáng, vang bóng (=影響), nghĩa bóng (figurative); 3. a ligh …9kB(1.057詞) - 14:35、𣈜25𣎃10𢆥2016
- * Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm …1kB(246詞) - 11:14、𣈜24𣎃3𢆥2017
- …= require('Module:Arguments').getArgs(frame, {wrappers = 'Bản mẫu:Biểu đồ cây', trim = false, removeBlanks = false}) …2kB(268詞) - 09:00、𣈜28𣎃1𢆥2024
- | blank1_name_sec1 = {{{{{subst|}}}#if:{{{Tree|}}}|- Cây}} …6kB(700詞) - 13:20、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …>*</sup> {{exp|- Tranh hơn kém: Đua chen; Đua đòi; Chạy đua - Dô ra ngoài: Cây đua sang vườn hàng xóm}} #* 𣓦<sup>*</sup> {{exp|- Khấc để bấm dây đàn: Phím đàn dìu dặt tay tiên - Cây đàn: Phím đàn còn đây}} …16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
- |tên trống4 = '''Cây biểu tượng''' …5kB(892詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …u cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}} #* 因 {{exp|- Ruột trái cây, bánh..: Bánh chưng nhân đỗ - Làm tính Hv: Thừa: 2 nhân với 2 được 4}} …12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
- …ớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả - Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay - Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấ …7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
- …o điều kiện để phát huy tốt hơn, hay người thổi sáo hay nhất nên được trao cây sáo tốt nhất; xã hội cần hỗ trợ những người yếu thế nhất để không ai bị bỏ …10kB(1.603詞) - 10:09、𣈜14𣎃6𢆥2023