結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • {{biểu đồ cây/đầu| summary=Boxes and lines diagram with 7 boxes}} {{biểu đồ cây|border=0| | | | | | | DTH | DTH={{r|丁先皇|Đinh Tiên-hoàng}}}} …
    5kB(113詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • {{Biểu đồ cây/đầu| summary=Boxes and lines diagram with 10 boxes}} {{Biểu đồ cây|border=0| | | | | | | | LDH | LDH=1. {{r|大行黎桓|Đại-hành Lê Hoàn}}}} …
    5kB(136詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • {{biểu đồ cây/đầu}} {{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | NVQ | | | | | | | | NVQ={{r|吳 王 權|Ngô-vương Quyền}}} …
    4kB(129詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • {{biểu đồ cây/đầu| summary=Boxes and lines diagram with 6 boxes}} {{biểu đồ cây|border=0| | | | | | HQL | HQL=}} …
    12kB(118詞) - 21:39、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • {{biểu đồ cây/cuối}} …
    255拜(31詞) - 08:58、𣈜28𣎃1𢆥2024
  • {{biểu đồ cây/đầu}} {{biểu đồ cây|border=0| | | | | | | | LCU | | | LCU=1. {{r|太 祖 李 公 蘊|Thái-tổ Lý công Uẩn} …
    11kB(450詞) - 21:24、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • * Quả cây: Cây ăn trái * Có hình quả cây: Trái tim …
    847拜(163詞) - 12:42、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • {{biểu đồ cây/đầu}} {{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | | | | | | | | | | | TT | | | | | | | | | | | | TT={ …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • * Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay …
    405拜(81詞) - 14:47、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • * Cây sống nhờ: Tầm gửi …
    450拜(87詞) - 15:45、𣈜11𣎃3𢆥2014
  • * ''bóng cây'', ''chiếu bóng'', ''bóng dáng'', ''vang bóng'' (ảnh hưởng/影響), ''nghĩa bón …
    701拜(106詞) - 10:37、𣈜17𣎃12𢆥2014
  • …bubble. eg: bóng đá, bóng đèn, bong bóng; 2. shadow, shade. eg: (=影): bóng cây, chiếu bóng, bóng dáng, vang bóng (=影響), nghĩa bóng (figurative); 3. a ligh …bubble. eg: bóng đá, bóng đèn, bong bóng; 2. shadow, shade. eg: (=影): bóng cây, chiếu bóng, bóng dáng, vang bóng (=影響), nghĩa bóng (figurative); 3. a ligh …
    9kB(1.057詞) - 14:35、𣈜25𣎃10𢆥2016
  • * Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm …
    1kB(246詞) - 11:14、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • …= require('Module:Arguments').getArgs(frame, {wrappers = 'Bản mẫu:Biểu đồ cây', trim = false, removeBlanks = false}) …
    2kB(268詞) - 09:00、𣈜28𣎃1𢆥2024
  • | blank1_name_sec1 = {{{{{subst|}}}#if:{{{Tree|}}}|- Cây}} …
    6kB(700詞) - 13:20、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …>*</sup> {{exp|- Tranh hơn kém: Đua chen; Đua đòi; Chạy đua - Dô ra ngoài: Cây đua sang vườn hàng xóm}} #* 𣓦<sup>*</sup> {{exp|- Khấc để bấm dây đàn: Phím đàn dìu dặt tay tiên - Cây đàn: Phím đàn còn đây}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • |tên trống4 = '''Cây biểu tượng''' …
    5kB(892詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …u cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}} #* 因 {{exp|- Ruột trái cây, bánh..: Bánh chưng nhân đỗ - Làm tính Hv: Thừa: 2 nhân với 2 được 4}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …ớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả - Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay - Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấ …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • …o điều kiện để phát huy tốt hơn, hay người thổi sáo hay nhất nên được trao cây sáo tốt nhất; xã hội cần hỗ trợ những người yếu thế nhất để không ai bị bỏ …
    10kB(1.603詞) - 10:09、𣈜14𣎃6𢆥2023
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。