結果尋檢

  • …ném nắm lá ngón<ref name="a8"/> xuống đất, nắm lá ngón Mị đã tìm hái trong rừng, Mị vẫn giấu trong áo. Thế là Mị không đành lòng chết. Mị chết thì bố Mị cò …a. Lúc này là lúc trai đang đến bên vách làm hiệu, rủ người yêu dỡ vách ra rừng chơi. Mị nín khóc, Mị lại bồi hồi. …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • === [[標準化:rừng|rừng]] === …
    26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
  • 地形越南𫇐多樣遶各漨自然如漨[[漨西北 (越南)|西北]]、[[漨東北 (越南)|東北]]、[[西原]]固仍穨吧仍𡶀𠫆{{r|曾|rừng}}、𥪝欺𡐙𢆕𩂏覆曠𠃣欣20%。𡶀𡼹佔度40%、𡾫 40%、吧[[度𩂏覆]]曠75%。各漨垌平如[[垌平瀧紅]]、[[垌平瀧九龍]]吧各漨[[坡㴜|沿海 …
    56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …độ đô thị hóa dày đặc, Ma Cao không có đất canh tác, đồng cỏ, rừng hay đất rừng. …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # [[𡹃熱帶]] ([[wikipedia:vi:Rừng nhiệt đới|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …'quân Mỹ được dùng để đánh với những đơn vị mạnh nhất của địch ở những nơi rừng núi. Đằng sau "tấm khiên" mà người Mỹ cung cấp, quân đội Nam Việt Nam có th …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:rừng|rừng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:R#rừng|rừng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014