結果尋檢
題目相似
- 46拜(0詞) - 12:50、𣈜7𣎃10𢆥2015
句𡨸相似
- {{懃準化}}'''事干涉軍事𧵑俄在蚩𠶋'''(Sự can thiệp quân sự của Nga tại Syria)𦣰𥪝背景局[[内戰於蚩𠶋]]、扒頭𠓨𣈜[[30𣎃9]]𢆥[[2015]]。伮包𪞍各局[[空擊]]𧵑 {{Wikipedia|Can thiệp quân sự của Nga vào nội chiến Syria}} …6kB(430詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …bat-chuoc-thiep-viet-tieu-thuyet-ba-xu-1894044.htm {{Vi-nom-Song|醫般「扒{{r|涉|Thiệp}}曰小說𠀧樞」}}]</ref>、𠸛歳𧵑婆寅淂別𦥃欣羅仍作品。 …7kB(336詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …Paris, Chicago và London đã chứng kiến sự suy giảm này và đã cố gắng can thiệp bằng cách cắt giảm giá vé và khuyến khích các phương thức vận tải mới, chẳn …5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
- …và uy tín. Mọi người đều được pháp luật bảo vệ chống lại những hành vi can thiệp hoặc xâm phạm như vậy. …tỏ quan điểm; kể cả tự do bảo lưu ý kiến không phụ thuộc vào bất cứ sự can thiệp nào, cũng như tự do tìm kiếm, thu nhận, truyền bá thông tin và ý kiến bằng …32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
- === [[標準化:thiệp|thiệp]] === …24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
- …ác viên thẩm phán chỉ tuân theo pháp luật, các cơ quan khác không được can thiệp. …35kB(5.329詞) - 12:12、𣈜28𣎃5𢆥2024
- …tế trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng, cùng có lợi; tuân thủ Hiến chương …c lập và chỉ tuân theo pháp luật: nghiêm cấm cơ quan, tổ chức, cá nhân can thiệp vào việc xét xử của Thẩm phán, Hội thẩm. …128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
- …ngăn chủ nghĩa cộng sản lan tràn trên thế giới. Nếu như người Mỹ không can thiệp và tham chiến ở Việt Nam lâu dài như họ đã làm, ý chí chống cộng ở các nước …rg.vn - Đảng lãnh đạo cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ (1946 - 1954)<!-- Bot generated title -->]</ref>戶𥆾認局戰呢羅𠬠局戰𢶢外侵、封建、𢶢吏[[主義殖 …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:thiệp|thiệp]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:TH#thiệp|thiệp]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014