結果尋檢
題目相似
- 19拜(0詞) - 08:56、𣈜28𣎃7𢆥2015
- 26拜(0詞) - 08:56、𣈜28𣎃7𢆥2015
句𡨸相似
- {{懃準化}}'''丁沉歌'''(Đinh Trầm Ca、生𢆥1941)羅𠬠樂士、茄詩吧茄敎越南。翁羅作者𠬠數歌曲如〈𠱋𡥵情𡳰〉、〈滝圭〉、〈𤳆才𡛔色〉淂𡗉𠊛𠚫𦥃。 {{Wikipedia|Đinh Trầm Ca}} …4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- I've checked several Vietnamese Han-Nom dictionaries, they all use 沈 for Trầm, but not 沉. I think 沉 is Chinese usage while 沈 is used in Vietnam, Korea an …657拜(82詞) - 09:18、𣈜26𣎃8𢆥2015
- I've checked several Vietnamese Han-Nom dictionaries, they all use 沈 for Trầm, but not 沉. I think 沉 is Chinese usage while 沈 is used in Vietnam, Korea an …5kB(684詞) - 09:20、𣈜26𣎃8𢆥2015
- …<sup>*</sup> {{exp|- Có trọng lượng cao: Nặng như chì - Làm dữ: Nặng tay - Trầm trọng: Ốm nặng - Quan trọng: Trách nhiệm nặng nề - Chậm chạp: Nặng nề; Nặng …16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
- | tên bài = Sinh viên thiếu sân chơi trầm trọng …141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:trầm|trầm]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:TR#trầm|trầm]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014