結果尋檢
題目相似
- 19拜(1詞) - 01:43、𣈜30𣎃12𢆥2015
句𡨸相似
- …PA:/ɛˌliniˈka/)羅𠬠[[言語]][[系言語印歐|印歐]]𢭲𠬠歷史得記劄𠓨曠3000𢆥。'''㗂希臘古代'''(Tiếng Hy Lạp cổ đại)𢭲𡗊樣恪饒曾羅言語𧵑哿文明[[希臘古代]]吧源梏𧵑[[Kitô敎|道基督]]、吧曾羅言語正或言語次𠄩於份𡘯區域𥪝[[帝國羅馬]]。㗂希臘得𠰺𥪝 …2kB(57詞) - 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …1996]])、筆號'''{{r|英王|Anh Vương}}'''、'''{{r|雲堂|Vân Đường}}'''、'''{{r|達古齋|Đạt Cổ Trai}}'''、羅𠬠茹文化、學者、茹蒐集龱古𤃠㗂。翁得䀡羅𠊛𣎏曉𠚫漊𢌌𧗱沔南吧慄得敬重𥪝界史學吧考古𣄒越南。欺𣩂翁㐌獻贈𡾵茹({{r|雲堂府|Vâ …、[[改良]]吧共作𢭲[[臺發聲柴棍]]𢭲各筆號:{{r|英王|Anh Vương}}、{{r|雲堂|Vân Đường}}、{{r|達古齋|Đạt Cổ Trai}}。𠰻𠚢、翁羣考究𧗱各𡀔𨔈古傳:跢𧍝、跮𪃿、跮𩵜、𨔈𪀄、{{r|𣙩景|trồng kiểng}}、藝術𨔈古玩、硏究𧗱𡀯笑林𠸗吧𠉞、慄𤬸𧗱龱古 …8kB(238詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …<ref name="tt364">商聖、冊㐌引、張364</ref>。翁得䀡𱺵𠬠𠊛淵深體類詞𠓨行堛一、由妬得稱頌𱺵'''千古詞帝'''(Thiên cổ từ đế)<ref>Indiana Companion p. 555</ref> …4kB(116詞) - 10:07、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 翁生𢆥[[1896]],出身𥪝𠬠家庭官吏𣄒社{{r|古庵|Cổ Am}},縣{{r|永寶|[[Vĩnh Bảo]]}},[[海陽]],𠉞屬[[海防]]。𠬠數材料𥱬翁生𢆥[[1897]]。<ref>《[http:// …6kB(216詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ắc|Lâm Khẩu]]<br />[[Lô Châu, Tân Bắc|Lô Châu]]<br />[[Ngũ Cổ, Tân Bắc|Ngũ Cổ]]<br />[[Oanh Ca, Tân Bắc|Oanh Ca]]<br />[[Ô Lai, Tân Bắc|Ô Lai]]<br />[[So [[Bao Trung, Vân Lâm|Bao Trung]]<br />[[Cổ Khanh, Vân Lâm|Cổ Khanh]]<br />[[Đại Bì, Vân Lâm|Đại Bì]]<br />[[Đài Tây, Vân Lâm|Đài Tây]]<b …20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …quy)、地(địa)、細(tế)、稅(thuế)、四(tứ)、乘(thừa)、初(sơ)、个(cá)、化(hoá)、瓜(qua)、夫(phu)、古(cổ)、儒(nho)。 *: 價 = 古訝切 — Cổ nhạ thiết = Giá (KH) …23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * [[Cổ Tân]] * [[Lò Sũ]]<ref>"Sũ" là từ cổ, có nghĩa là quan tài. Phố này xưa chuyên đóng quan tài phục vụ các đám ma …13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{Vi-nom-Song|名古屋([[㗂日]]:}}{{Lang|ja|名古屋市}} ''Nagoya-shi'',''Danh Cổ Ốc Thị''{{Vi-nom-Song|)羅[[城庯]]𡘯次四([[塳都市]]𡘯次𠀧)吧羅城庯繁榮次𠀧於[[日本]]。𦣰於沔沿海[[太平洋]],屬 …9kB(353詞) - 09:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …𠁀𠓀。錢𡮈𠾚𣇞哙羅「{{r|使錢|sử tiền}}」別稱羅「閒錢(nhàn tiền咍羅gián tiền)」(錢閒),羣錢古𢀱哙羅「{{r|古錢|cổ tiền }}」,別稱羅「{{r|貴錢|quý tiền}}」(錢貴)。每陌使錢羅36文,每陌古錢羅60文。𨒒陌羅𠬠貫。𠬠貫使錢(10陌使錢)朋6陌古 …43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''院遠東博古'''(Viện Viễn Đông Bác cổ。[[㗂法]]:''École française d'Extrême-Orient'',曰𤎕'''EFEO''')羅𠬠中心硏究𧵑[[法]]𧗱[[東方學 {{Wikipedia|Viện Viễn Đông Bác cổ}} …30kB(1.347詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ăn. Một sự thay thế được biết đến là [[Chỉ số tiến bộ thực sự]] (GPI) được cổ động bởi [[Đảng Xanh]] của [[Canada]]. GPI đánh giá chính xác như thế nào… …14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |{{flagicon|Mongolia}} '''[[Mông Cổ]]''' * ''Tiếng Mông Cổ'': Mongol Uls / Монгол Улс …58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | 14 || {{flag|Mông Cổ …22kB(1.216詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | [[名古屋]] (名古屋, Danh Cổ Ốc) …28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
- | title = Khu phố cổ | công trình=Đến với khu phố cổ Hà Nội …141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …0001/newsbriefs/china.html "Early Homo erectus Tools in China"]. Viện Khảo cổ học Hoa Kỳ. 2000. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2012.</ref>𠬠𡎟在[[遺址𠊛北京在周口店|周 …nh Dao]] tại Sơn Tây được xây dựng từ thời Minh, một trong bốn tường thành cổ được bảo tồn tốt nhất tại Trung Quốc.]] …81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ện nay là thuộc kiến trúc hiện đại và đương thời, có rất ít các công trình cổ.<ref name="spatial">Hidenobu Jinnai. ''Tokyo: A Spatial Anthropology''. Uni …35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
- …nhạc sĩ sáng tác ca ngợi mục tiêu giải phóng miền Nam, ca ngợi người lính, cổ vũ thanh niên nhập ngũ.<ref>Hồi ký một thằng hèn, trang 85-122, Nhạc sỹ Tô …ng lớp nhân dân Mỹ, đã làm nên một cuộc chiến tranh trong lòng nước Mỹ, đã cổ vũ, động viên và góp phần quan trọng vào thắng lợi huy hoàng của toàn dân… …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
- …nạn tại Ma Cao trước cuộc xâm lược [[Nhà Tống|Nam Tống]] của [[người Mông Cổ]].<ref name="Macau history in Macau encyclopedia">{{chú thích web …85kB(16.469詞) - 13:07、𣈜26𣎃9𢆥2024