版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。
㐌đã確定xác định
vi.
- Lúc: Khi tỏ khi mờ
- Âm khác của Khinh* : Khi dể
- Cụm từ: Khi không (* không có lí do; * không ngờ trước)
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸chữ準chuẩn:
欺
𡨸chữ異dị體thể:期
𡨸漢
- 踦 kỉ, kì, khi
- 崎 khi
- 攲 khi
- 欺 khi