準化:Sao

番版𠓨𣅶15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎Sao²)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Sao¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ
  • Không: Sao nỡ
  • Mong mỏi: Sao cho chân cứng đá mềm

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
𡫡

𡨸chữdịthể牢 吵 抄 秒

Sao²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Tinh tú: Sao mai; Vật đổi sao rời
  • Mỗi năm có mùa đông nhiều sương và Sương sao có nghĩa là "Năm"; Nhớ chàng trải mấy sương sao

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
𣇟

𡨸chữdịthể𣋀

Sao³

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Thứ gỗ cứng: Cột gỗ sao
  • Từ đệm sau Sít* : Sít sao (khít khao)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
𣒲

𡨸chữdịthể -

𡨸漢

  • 抄 sao
  • 鞘 sao
  • 蛸 sao
  • 艄 sao
  • 筲 sao
  • 煼 sao
  • 炒 sao
  • 旓 sao
  • 鮹 sao
  • 鈔 sao, sáo
  • 捎 sao, siếu
  • 梢 sao, tiêu
  • 稍 sảo, sao