|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
錢(tiền)羅物昂價終𣎏性清款高一用抵𢭂𢷮𥙩行貨吧役務𥄮妥滿本身吧芒性𥚯收認(義羅每𠊛調產床執認使用)吧常得家渃發行保擔價值𤳸各財產恪如鐄、金類貴、債票、外幣或得𠬠術算碼化𨕭𠬠𦁸𣛠併擔保發行如Bitcoin、Ethereum。錢羅𠬠準墨終抵𣎏體攄𤯭價值𧵑各行貨吧役務。通過役證實各價值呢𠁑樣𧵑𠬠物具體(譬喻如錢𥿗咍錢金類)咍𠁑樣文本(予料得記𢖵𧵑𠬠財款)𦓡形成𠬠方便清算得𠬠共同公認𥪝𠬠塳普遍一定。𠬠方便清算𨕭原則羅用抵把嫧。欺羅𠬠方便清算錢羅方便𢭂𢷮轉接爲行貨咍役務空體𢭂𢷮直接朱膮得。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Tiền』𨑗威其陛呧阿wikipedia㗂越(各作者 | oldid: n/a) |