討論準化:Bóng

番版𠓨𣅶14:11、𣈜2𣎃4𢆥2015𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎{{discussion}})

Bóng¹ (ball, bubble)

  𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Bóng」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)

※ 1 person 1 or 2 vote(s).

討論thảo luận𠬃票bỏ phiếu

  • 𩃳
  1. I think there are 3 or 4 words pronounced "bóng": 1. ball, bubble. eg: bóng đá, bóng đèn, bong bóng; 2. shadow, shade. eg: (=影): bóng cây, chiếu bóng, bóng dáng, vang bóng (=影響), nghĩa bóng (figurative); 3. a light source. eg: bóng trăng, bóng nắng; 4. glossy. eg: bóng bẩy. [3] and [4] may be one single word. I use: 1. 𩃳, 2. 𣈖, 3 and 4. 𤊡 [1] - Nguyễn Việt Khôi SaigonSarang (討論) 11:27 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]
  2. I prefer 𩃳 for pupple and 䏾 for shadow of human, cloud and trees. [2] - 朱唯義 SaigonSarang (討論) 11:27 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]
  3. I agree with Mr.Chu. 𩃳 for bubble and 䏾 for shadow. In fact, we have 𣈖 bóng nắng, 𩃳 bóng mây/mưa, 䏾 bóng nguyệt (bóng trăng) and 俸 bóng người. But 5 term for 2 meaning. I found this in Truyện Kiều: 斜斜䏾我𧗱西 姉㛪𦭟矧𢵧拪𠚢𧗱 Tà tà bóng ngả về Tây, Chị em thơ thẩn dan tay ra về. [3] - Ne On SaigonSarang (討論) 11:27 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]
  4. Concur. 附議。 杜澎栩(Đỗ Bành Hủ)討論) 14:01 次𠄼 𣈜2𣎃4𢆥2015 (ICT)
  • 𣈖
  1. 𣈖 bóng [ nhật + phụng ] 𣈖盤 bóng bàn, 𣈖𥒥 bóng đá. [4] - 成員:Sky Darmos Sky Darmos SaigonSarang (討論) 11:27 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]

Bóng² (shadow, shade)

  𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Bóng」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)

※ 1 person 1 or 2 vote(s).

討論thảo luận𠬃票bỏ phiếu

  1. I prefer 𩃳 for pupple and 䏾 for shadow of human, cloud and trees. [5] - 朱唯義 SaigonSarang (討論) 11:27 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]
  2. I agree with Mr.Chu. 𩃳 for bubble and 䏾 for shadow. In fact, we have 𣈖 bóng nắng, 𩃳 bóng mây/mưa, 䏾 bóng nguyệt (bóng trăng) and 俸 bóng người. But 5 term for 2 meaning. I found this in Truyện Kiều: 斜斜䏾我𧗱西 姉㛪𦭟矧𢵧拪𠚢𧗱 Tà tà bóng ngả về Tây, Chị em thơ thẩn dan tay ra về. [6] - Ne On SaigonSarang (討論) 11:27 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]
  3. 䏾 bóng (also: bụng) reflection; shadow; lustrous, glossy, glittering; abdomen [7] - Trung Nguyen SaigonSarang (討論) 11:27 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]
  4. Concur. 附議。 杜澎栩(Đỗ Bành Hủ)討論) 14:01 次𠄼 𣈜2𣎃4𢆥2015 (ICT)
  • 𣈖
  1. I think there are 3 or 4 words pronounced "bóng": 1. ball, bubble. eg: bóng đá, bóng đèn, bong bóng; 2. shadow, shade. eg: (=影): bóng cây, chiếu bóng, bóng dáng, vang bóng (=影響), nghĩa bóng (figurative); 3. a light source. eg: bóng trăng, bóng nắng; 4. glossy. eg: bóng bẩy. [3] and [4] may be one single word. I use: 1. 𩃳, 2. 𣈖, 3 and 4. 𤊡 [8] - Nguyễn Việt Khôi SaigonSarang (討論) 11:27 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]
  • 𣈖//𩃳
  1. 𤊡 = 燦爛 (bóng dùng trong bóng bẩy, bóng loáng, sạch bóng,...); 𣈖 = the shadow appear when the sun shine to something or someone (bóng trong: bóng người, bóng cây,....); 䏾 = the shadow appear when the moon shine to something or someone (bóng trong: bóng người, bóng cây,....); 𩃳 = bóng trong bóng đen, bóng mờ, bóng mát,... (when it rains, the sky will become dark). [9][10][11] - Nguyễn Trung Tài SaigonSarang (討論) 16:15 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]

Bóng³ (a light source/glossy)

  𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Bóng」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)

※ 1 person 1 or 2 vote(s).

討論thảo luận𠬃票bỏ phiếu

  • 𤊡
  1. I think there are 3 or 4 words pronounced "bóng": 1. ball, bubble. eg: bóng đá, bóng đèn, bong bóng; 2. shadow, shade. eg: (=影): bóng cây, chiếu bóng, bóng dáng, vang bóng (=影響), nghĩa bóng (figurative); 3. a light source. eg: bóng trăng, bóng nắng; 4. glossy. eg: bóng bẩy. [3] and [4] may be one single word. I use: 1. 𩃳, 2. 𣈖, 3 and 4. 𤊡 [12] - Nguyễn Việt Khôi SaigonSarang (討論) 11:27 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]
  2. 𤊡 = 燦爛 (bóng dùng trong bóng bẩy, bóng loáng, sạch bóng,...); 𣈖 = the shadow appear when the sun shine to something or someone (bóng trong: bóng người, bóng cây,....) [13] - Nguyễn Trung Tài SaigonSarang (討論) 16:10 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]
  1. 䏾 bóng (also: bụng) reflection; shadow; lustrous, glossy, glittering; abdomen [14] - Trung Nguyen SaigonSarang (討論) 11:27 次四 𣈜17𣎃12𢆥2014 (ICT)]
  • 𣈖
  1. 𣈖 → something related to light; 𩃳 → something related to ball, bubble; 䏾 → something related to shadow.--SaigonSarang (討論) 14:11 次𠄼 𣈜2𣎃4𢆥2015 (ICT)
  2. Concur. 附議。 杜澎栩(Đỗ Bành Hủ)討論) 14:01 次𠄼 𣈜2𣎃4𢆥2015 (ICT)