𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
𢷮㵋
…頭𱺵[[總秘書班執行中央黨共産越南|總秘書]][[阮文靈]]、𠓨𣎃12𢆥1986、唄目標𡏦𥩯𠬠𡋂[[經濟市場定向社會主義]]。𡢐事失敗𧵑各政策保守[[
時包給
]]、事促𢱜𧵑𠊛民𢯜茹擒權共産沛進行𢭮繓𡋂經濟。 …
2kB(29詞) - 10:18、𣈜24𣎃5𢆥2024
河內
𢖖𠬠時間𨱽𧵑[[
時包給
|時期包給]]、自頭十年1990、經濟河內扒頭記認仍𨀈進猛{{r|𠸍|mẽ}}。速度熷長[[總產品內地|GDP]]平均𧵑城庯時期1991—1995達12 …
141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限