結果尋檢
- …'湖廣填四川'''(Hồ Quảng điền Tứ Xuyên)、咍'''局移民湖廣𠓨四川'''(Cuộc di dân Hồ Quảng vào Tứ Xuyên)、指事件2達[[移居]]大規模𧵑𠊛[[湖南]]吧[[湖北]](即[[湖廣]])𦤾省[[四川]]於[[中國]]。(𡨸「填」𥪝湖廣填四川於低𣎏 {{Wikipedia|Hồ Quảng điền Tứ Xuyên}} …1kB(47詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''第四共和法'''(Đệ tứ Cộng hoà Pháp)羅𠸛哙得撻朱茹渃共和法得成立𡢐[[戰爭世界次𠄩]]。 …128拜(8詞) - 22:30、𣈜27𣎃4𢆥2024
- …gia sức, khắc mộc vi hủy thủ; trương huyền vô chẩn, dĩ huyền hệ đính, hữu tứ trụ như quy tư tỳ bà, huyền ứng thái thấu.)</ref>. …2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …Nguyễn Tường Long}},羅𠬠[[茄文]][[越南]],𥪝𩁱[[自力文團]]。𠰻筆名「黃道」,翁羣𣎏𠯹筆名恪:{{r|'''四里'''|Tứ Ly}},{{r|'''祥明'''|Tường Minh}}。 欺翁嘲𠁀,淂𤕔逹𠸛羅{{r|'''四'''|Tứ}}(咮順為𠓀㐌𣎏{{r|三|Tam}}〔{{r|阮祥三|Nguyễn Tường Tam}}〕),仍𡢐𢣂吏,𡤓𧡊丐𠸛呢重𠸛𠊛伴親𧵑𨉟,𢧚哙擲羅{{r| …9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :5.{{r|四階裕嬪|Tứ giai Du tần }}{{r|武氏蓉|Vũ Thị Dung}}。 …6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
- Tứ Quốc | [[四國]] (四国, Tứ Quốc) …28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
- …文]],[[茄詩]]:{{r|輝近|[[Huy Cận]]}},{{r|仲凌|[[Trọng Lang]]}},{{r|團富思|[[Đoàn Phú Tứ]]}},{{r|杜德收|[[Đỗ Đức Thu]]}},{{r|陳標|[[Trần Tiêu]]}},{{r|淸淨|[[Thanh Tịnh]]}} … 文團𣄒階段呢,拱㐌𨷑𢌌𨷯𦋦欣,扺迍認㖭𡗉文藝士𣎏才恪如:{{r|韋玄得|[[Vi Huyền Đắc]]}},{{r|團富思|[[Đoàn Phú Tứ]]}},{{r|淸淨|[[Thanh Tịnh]]}},{{r|春耀|[[Xuân Diệu]]}},{{r|輝近|[[Huy Cận]]}}云云…< …29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
- Chiếu theo Hiến pháp Đệ tứ Cộng hòa Pháp thì công dân mọi xứ đều bình đẳng như công dân Pháp.[3] …6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
- …{r|團富思|Đoàn Phú Tứ}}。導演章程羅世旅,各演員𠁟世旅,{{r|武廷槐|Vũ Đình Hòe}},{{r|團富思|Đoàn Phú Tứ}},{{r|慶雲|Khánh Vân}},{{r|明簪|Minh Trâm}},{{r|黎廷規|Lê Đình Quy}}。<ref>{{r|阮氏明泰 …重⚡〉,〈{{r|嬌蓮|Kiều Liên}}〉𧵑{{r|團富思|Đoàn Phú Tứ}},章程𠄩𥒮〈𡢐𡌟跳舞〉({{r|團富思|Đoàn Phú Tứ}})吧〈翁記 Cóp〉({{r|韋玄得|Vi Huyền Đắc}})。世旅𠰻工役導演羣擔認𦠘正𥪝𠬠數𥒮,如{{r|唐|Đường}}𥪝〈𡛔空重⚡〉, …66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …Lâm|Thích Đồng]]<br />[[Thủy Lâm, Vân Lâm|Thủy Lâm]]<br />[[Tứ Hồ, Vân Lâm|Tứ Hồ]]<br /> …20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * 10-2002 [[Tứ đại danh bộ hội kinh sư]] vai Truy Mệnh …7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …、ia、ê(uê)、ư、ưa、ơ、a(oa)、u、ô、o。譬喻:之(chi)、美(mĩ)、規(quy)、地(địa)、細(tế)、稅(thuế)、四(tứ)、乘(thừa)、初(sơ)、个(cá)、化(hoá)、瓜(qua)、夫(phu)、古(cổ)、儒(nho)。 | gia 加 || già 伽 || hổ 虎 || hỗ 互 || tứ 四 || tự 寺 || bách 百 || bạch 白 …23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …{{r| [[范料]]|Phạm Liệu}}(兵部尚書),{{r|[[武廉]]|Võ Liêm}}(禮部尚書),{{r|[[王思大]]|Vương Tứ Đại}}(工部尚書)。<ref>役呢淂{{r|懷南|Hoài Nam }}{{r|[[阮仲瑾]]|Nguyễn Trọng Cẩn}}𥱬吏𥪝排詩𡢐: …40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024