𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:SaigonSarang/note」

n
𣳔2: 𣳔2:


==Psalms==
==Psalms==
𠊛遣碎安擬坭垌𦹵青鮮、引碎𦤾𠸍渃平淨。 / Ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, Dẫn tôi đến mé nước bình tịnh. [http://www.wordproject.org/bibles/parallel/d/japanese.htm]
𠊛遣碎安擬坭垌𦹵青鮮、引碎𦤾𠸍渃平淨。 / Ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, dẫn tôi đến mé nước bình tịnh.  


He maketh me to lie down in green pastures: he leadeth me beside the still waters.
He maketh me to lie down in green pastures: he leadeth me beside the still waters.
{{lang|zh|他使我躺卧在青草地上,领我在可安歇的水边。}}
{{lang|ko|그가 나를 푸른 {{r|草場|초장}}에 누이시며 쉴만한 물 가으로 {{r|引導|인도}}하시는도다.}}
{{lang|ja|主はわたしを緑の牧場に伏させ、いこいのみぎわに伴われる。}}
[https://www.wordproject.org/bibles/]


==Nom need to be discussed==
==Nom need to be discussed==
209

edits