𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「支倉常長」

290 bytes added 、 𣈜28𣎃4𢆥2016
n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
[[Tập tin:HasekuraWithShipDetail.jpg|nhỏ|300px|Con thuyền ''San Juan Bautista'' theo nét vẽ của Deruet mô tả lại con thuyền cùng cờ hiệu của Hasekura (chữ Vạn màu đỏ trên nền da cam) trên đỉnh cột buồm (bên phải: chi tiết về con tàu).]]
'''支倉六右衞門常長'''(Hasekura Rokuemon Tsunenaga/Chi Xương Lục Hữu Vệ Môn Thưởng Trường、{{lang-ja|支倉六右衛門常長}}、1571–1622)、遶各材料洲歐群得讀羅 '''Faxecura Rocuyemon''' 翻音自㗂日當時)<ref>㗂日時期𪦆發音𡨸「h」𠓀毎原音調羅「f」翥空指𡨸「u」。相似如丕、𡨸「s」𠲝欺得發音羅「sh」𡀮𠓀音「e」翥空指𠓀音「i」、吧𡨸「[[ゑ]]」(現𠉞讀羅「e」)、得發音羅「ye」。𩈘恪、格發音古𧵑西班牙吧葡萄牙使用𡨸「x」扺記音「sh」。</ref> 羅𠬠武士{{ur|[[侍]]|samurai}}𠊛[[日本]]吧羅藩士𧵑{{ur|伊達政宗|[[Date Masamune]]}} – {{ur|大名|[[daimyō]]}}藩{{ur|仙臺|[[Sendai]]}}。
'''支倉六右衞門常長'''(Hasekura Rokuemon Tsunenaga/Chi Xương Lục Hữu Vệ Môn Thưởng Trường、{{lang-ja|支倉六右衛門常長}}、1571–1622)、遶各材料洲歐群得讀羅 '''Faxecura Rocuyemon''' 翻音自㗂日當時)<ref>㗂日時期𪦆發音𡨸「h」𠓀毎原音調羅「f」翥空指𡨸「u」。相似如丕、𡨸「s」𠲝欺得發音羅「sh」𡀮𠓀音「e」翥空指𠓀音「i」、吧𡨸「[[ゑ]]」(現𠉞讀羅「e」)、得發音羅「ye」。𩈘恪、格發音古𧵑西班牙吧葡萄牙使用𡨸「x」扺記音「sh」。</ref> 羅𠬠武士{{ur|[[侍]]|samurai}}𠊛[[日本]]吧羅藩士𧵑{{ur|伊達政宗|[[Date Masamune]]}} – {{ur|大名|[[daimyō]]}}藩{{ur|仙臺|[[Sendai]]}}。