𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
各結果
21–22
𥪝總數
22
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
䀡(
20𠓀
|
20𢖖󠄁
)(
20
|
50
|
100
|
250
|
500
)。
維新
…𡈉越-法㐌記。茄𤤰感𧡊役施行𧵑協約𧘇空棟𢭲𠯹條件𦓡𠄩边㐌記結𢭲𠑬𢧚𠬠𣋚𡧲朝廷,茄𤤰𤍊意㦖舉翁{{r|阮有拜|Nguyễn Hữu Bài}}羅𠊛𡤟[[
㗂法
]]𨖅法扺要求閲吏協約記𢆥[[1884]]([[Patenôtre]])。仍哿朝廷空埃噉認𢧐𠫾𪦆。 …
22kB(974詞) - 20:24、𣈜23𣎃5𢆥2024
𡨸喃
…e Birth Certificate in Nôm.jpg|𡮈|沛|單開生𢆥1938於[[北圻]]𣎏𦊚樣𡨸:[[國語|𡨸國語]]悋𡨸喃拱𧿫篆憑 [[
㗂法
]]吧𠄽[[𡨸漢|𡨸儒]]]] …
25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(
20𠓀
|
20𢖖󠄁
)(
20
|
50
|
100
|
250
|
500
)。
轉𢷮朝㢅內容界限