結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • 翁生𢆥[[1896]],出身𥪝𠬠家庭官吏𣄒社{{r|古庵|Cổ Am}},縣{{r|永寶|[[Vĩnh Bảo]]}},[[海陽]],𠉞屬[[海防]]。𠬠數材料𥱬翁生𢆥[[1897]]。<ref>《[http:// …
    6kB(216詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ắc|Lâm Khẩu]]<br />[[Lô Châu, Tân Bắc|Lô Châu]]<br />[[Ngũ Cổ, Tân Bắc|Ngũ Cổ]]<br />[[Oanh Ca, Tân Bắc|Oanh Ca]]<br />[[Ô Lai, Tân Bắc|Ô Lai]]<br />[[So [[Bao Trung, Vân Lâm|Bao Trung]]<br />[[Cổ Khanh, Vân Lâm|Cổ Khanh]]<br />[[Đại Bì, Vân Lâm|Đại Bì]]<br />[[Đài Tây, Vân Lâm|Đài Tây]]<b …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …quy)、地(địa)、細(tế)、稅(thuế)、四(tứ)、乘(thừa)、初(sơ)、个(cá)、化(hoá)、瓜(qua)、夫(phu)、古(cổ)、儒(nho)。 *: 價 = 古訝切 — Cổ nhạ thiết = Giá (KH) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Cổ Tân]] * [[Lò Sũ]]<ref>"Sũ" là từ­ cổ, có nghĩa là quan tài. Phố này x­ưa chuyên đóng quan tài phục vụ các đám ma …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Vi-nom-Song|名古屋([[㗂日]]:}}{{Lang|ja|名古屋市}} ''Nagoya-shi'',''Danh Cổ Ốc Thị''{{Vi-nom-Song|)羅[[城庯]]𡘯次四([[塳都市]]𡘯次𠀧)吧羅城庯繁榮次𠀧於[[日本]]。𦣰於沔沿海[[太平洋]],屬 …
    9kB(353詞) - 09:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | danh sách lễ hội = [[Tết Nguyên Đán|Tết Cổ truyền]]{{*}}[[Giỗ Tổ Hùng Vương]]{{*}}[[Ngày Thống nhất]]{{*}}[[Ngày Quốc …
    4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • …an=2 style="text-align: center; background-color: #dcffc9" {{!}} Tiếng Hán cổ đại …style="text-align: center; background-color: #b0c4de" {{!}} Tên tiếng Mông Cổ
    53kB(5.917詞) - 20:05、𣈜21𣎃3𢆥2024
  • *: {{lang|ja|名古屋}}(''Nagoya'') → 名古屋<small>[格讀:nagoya 咍 danh cổ ốc]</small> …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • |Chữ Hán và chữ Nôm (chữ Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiê …người biết các chữ Hán Nôm chuẩn sẽ dễ dàng đọc được một lượng lớn sách vở cổ xưa, từ đó có thể bảo vệ và kế thừa hiệu quả nền văn hóa dân tộc. …
    14kB(2.145詞) - 19:46、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • |Chữ Hán và chữ Nôm (chữ Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiê …người biết các chữ Hán Nôm chuẩn sẽ dễ dàng đọc được một lượng lớn sách vở cổ xưa, từ đó có thể bảo vệ và kế thừa hiệu quả nền văn hóa dân tộc. …
    15kB(2.230詞) - 18:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • 官茹明𨑻信𧘇𧗱報朱明帝別。明帝差沐晟𨑻4萬軍於雲南𨖅打揲。沐晟共貝官都掌𱺵呂毅𠓨𦤾𤅶逋姑逋姑(屬社{{r|好古|Hiếu cổ}}、縣{{r|豐營|Phong doanh}})時﨤軍陳。𠄩邊交戰、𤤰簡定自擒𤿰促軍、將士埃乃歇飭衝突、破散得軍茹明、㓠得呂毅於陣前吧𨘗沐晟𧗱𦤾城古弄 …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …{{•}} [[Lô (huyện)|Lô]] {{•}} [[Hợp Giang]] {{•}} [[Tự Vĩnh]] {{•}} [[Cổ Lận]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …ze:180%" | 𠬠 || 没 沒 || một || - Số đầu các con số: Một mình - Nhưng là (từ cổ) - Tỏ tường: Rõ mồn một - Tên tháng mười một: Tháng một || 1 …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • #* 𥿗 {{exp|- Sợi: Chỉ buộc chân voi - Nhớ mãi điều cam quyết: Buộc chỉ cổ tay}} …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • …ười Mông rất quý đồng tiền này, vì có thể lấy bạc để làm vòng đeo tay, đeo cổ.</ref> …, lại đang sửa soạn đi chơi. A Sử thay áo mới, khoác thêm hai vòng bạc vào cổ rồi bịt cái khăn trắng lên đầu. Có khi nó đi mấy ngày mấy đêm. Nó còn muốn …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • Gãi tai nghiêng cổ lả đầu, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …𠁀𠓀。錢𡮈𠾚𣇞哙羅「{{r|使錢|sử tiền}}」別稱羅「閒錢(nhàn tiền咍羅gián tiền)」(錢閒),羣錢古𢀱哙羅「{{r|古錢|cổ tiền }}」,別稱羅「{{r|貴錢|quý tiền}}」(錢貴)。每陌使錢羅36文,每陌古錢羅60文。𨒒陌羅𠬠貫。𠬠貫使錢(10陌使錢)朋6陌古 …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ["archaeology"] = {"archeology", "khảo cổ học"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • # [[微菌古]] ([[wikipedia:vi:Vi khuẩn cổ|國]]) # [[機學古典]] ([[wikipedia:vi:Cơ học cổ điển|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''院遠東博古'''(Viện Viễn Đông Bác cổ。[[㗂法]]:''École française d'Extrême-Orient'',曰𤎕'''EFEO''')羅𠬠中心硏究𧵑[[法]]𧗱[[東方學 {{Wikipedia|Viện Viễn Đông Bác cổ}} …
    30kB(1.347詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。