結果尋檢

䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …của sức mua (tiếng Anh: purchasing power parity hay viết tắt: [[PPP]]) của mỗi loại tiền tệ tương đối theo một chuẩn chọn lựa (thông thường là đồng đôla… …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :1. Nhiệm kỳ của mỗi khóa Quốc hội là năm năm. :4. Ủy ban thường vụ Quốc hội của mỗi khóa Quốc hội thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình cho đến khi Quốc hội… …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …Đào Nha thành lập một khu dân cư lâu dài tại Ma Cao, trả 500 [[lạng]] bạc mỗi năm cho tiền thuê đất.<ref name="F7">Fung, 7.</ref> Người Bồ Đào Nha tiếp… …rưởng kinh tế]] bình quân trong giai đoạn từ 2001 đến 2006 là xấp xỉ 13,1% mỗi năm.<ref name="AMCMstat">{{chú thích web |url=http://www.amcm.gov.mo/econom …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …7. Đến năm 1969, chi phí của Mỹ dành cho cuộc chiến đã lên tới 33 tỷ đô la mỗi năm, khơi mào cho cuộc lạm phát bắt đầu làm suy yếu nền kinh tế Mỹ.</ref>… …ng năm 1946. Khi ấy tôi đã về ở Hà Nội rồi, thấy cuộc tuyển cử rất kỳ cục. Mỗi chỗ để bỏ phiếu, có một người của Việt Minh trông coi, họ gọi hết cả đàn ôn …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …thú bị nghiêm cấm, Các tổ chức buôn hàng giả tại vùng Đông Á có lợi nhuận mỗi năm lên khoảng 90 tỷ USD.<ref>[http://www.scmp.com/news/china/article/12159 …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:mỗi|mỗi]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:M#mỗi|mỗi]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014
䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。