結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • <li>[[Quảng Châu (địa danh cổ)|Quảng Châu]]–[[Phật Sơn]]</li> …
    2kB(362詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …quốc gia. Vào thời Nhà Trần ở thế kỷ 14, Nhà Hồ ở đầu thế kỷ 15 và Nhà Tây Sơn ở thế kỷ 18, xuất hiện khuynh hướng dùng chữ Nôm trong văn thư hành chính. …
    3kB(424詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • 咍如茹文{{r|山南|[[Sơn Nam]]}}㐌認𧦴𧗱翁「𠯹夷翁曰𠚢仍{{r|綾𡂳|trăng trối}}、𣎏欺只羅𡀯{{r|論𢫆|lụn vụn}}『曹労』、 『{{r|亂佘𠿄| …
    8kB(238詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *《{{r|蕭山壯士|Tiêu sơn tráng sĩ}}》(1937)。 …
    6kB(216詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …đồ}}」。〔1〕㗰哺羅𠯹𥒮㗰正規,𥙩事跡自𥪝史册(份𡘯羅𧵑中國)扺曰𦋦,如:〈{{r|鳳儀亭|Phụng Nghi đình}}〉,〈{{r|山后|Sơn hậu}}〉,〈{{r|劉金頂解駕壽州|Lưu Kim Đính giải giá Thọ Châu}}〉,云云… 文章𣄒低羅文章博學,𣎏慄𡗉勾𡨸漢。 *〈{{r|山后|Sơn Hậu}}〉 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …石嵐𠅍,𡢼吧各𡥵翁𣎏𧗱𤯩𣄒{{r|錦揚|Cẩm Giàng}}𢭲婆{{r|判需|Phán Nhu}}𠬠時間𠱤𠓨南。<ref>蹺{{r|氷山|Băng Sơn}},《𠊛㐌𤐡霜》。茄出版文化-通信,2001。</ref> …
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 17.Ngày Xưa Anh Hỡi (Đồng Sơn) '''New version''' …Vị Ngọt Đôi Môi (Tùng Châu, Lê Hựu Hà) [[Paris By Night 69]] ''Hát với Thế Sơn''<br /> …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|南石居士|Nam Thạch cư sĩ}}、筆名{{r|南石|Nam Thạch}}、{{r|邃園|Thuý Viên}}、{{r|樂山|Lạc Sơn}}。出身𥪝家庭大皇族茄淸、曾祖羅道光皇帝、羅英俺直系𢭲溥儀。翁羅𠬠名家書畫吧羅𠬠藝人演奏古琴。</ref>。 …
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | [[松山]] (松山, Tùng Sơn) | Cương Sơn huyện …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …Bảo Sơn}},{{r|'''浪遊'''|Lãng Du}},{{r|'''新越'''|Tân Việt}},{{r|'''東山'''|Đông Sơn}}(欺𦘧);吧拱羅[[政治家]]𤃠㗂𧵑[[越南]]𥪝[[世紀20]]。 …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …e="width: 50%; white-space: nowrap" {{!}} - [[Việt bính]] [[phương ngữ Đài Sơn]] …th: 50%; white-space: nowrap" {{!}} - [[Việt bính]]<br /> [[phương ngữ Đài Sơn]] …
    53kB(5.917詞) - 20:05、𣈜21𣎃3𢆥2024
  • …{{lang|ja|山<u>ノ</u>内}}(''Yamanouchi'') → 山<u>之</u>內<small>[格讀:yamanouchi 咍 sơn chi nội]</small><small>({{lang|ja|内}} → 內. ''2.2'')</small> …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • :10. {{r|慈山|Từ Sơn}}公{{r|阮福昴|Nguyễn Phúc Mão}}(皇子次13)系: {{r|慈采揚瓊錦|Từ Thể Dương Quỳnh Cẩm}},{{r …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # 山 {{exp|- 山 sơn の変音}} === [[標準化:sơn|sơn]] === …
    26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
  • *''Nói về miền Nam, Cá tính miền Nam, Thuần phong mỹ tục Việt Nam'', Sơn Nam, NXB Trẻ 2009 …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ận những nguyên tắc dân tộc bình đẳng ở các hội nghị Tê-hê-răng và Cựu-kim-sơn, quyết không thể không nhận quyền độc-lập của dân Việt-Nam. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • 𠯹𢆥頭加入自力文團,世旅吻關心𦥃藝術劇吶。𢆥1935,翁共𢭲{{r|蘭山|[[Lan Sơn]]}},{{r|黎大淸|[[Lê Đại Thanh]]}}成立𠬠𩁱劇𣄒海防,當時淂哙羅「𩁱劇世旅」,主要演各𥒮𧵑{{r|韋玄得|Vi Huyền… …加𧵑{{r|杜閏|[[Đỗ Nhuận]]}},{{r|裴公期|[[Bùi Công Kỳ]]}},各成員𠃣𢆫𧵑班改良童幼西非如{{r|壽山|Thọ Sơn}},{{r|降香|Giáng Hương}},{{r|翠愛|Thúy Ái}},{{r|翠娥|Thúy Nga}},{{r|泰安|Thái An}}… …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Đền Ngọc Sơn]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[龐山民]] || Bàng Sơn Dân || - || - || ? - ? || [[襄陽]]、[[湖北]] || 政治家 || 曹魏 || - || <ref name="龐統" |[[步騭]] || Bộ Chất || 子山 || Tử Sơn || ? - 247 || [[淮安]]、[[江蘇]] || 政治家<br>將領 || 東吳 || - || <ref name="步騭">步騭生步協 …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}{{哰譔漉}}'''鄭公山'''(Trịnh Công Sơn;[[28𣎃2]]𢆥[[1939]] – [[1𣎃4]]𢆥[[2001]])𱺵𠬠樂士𠊛越南。翁得䁛𱺵𠬠𥪝仍[[樂士]]𡘯一𧵑音樂大衆、[[新樂越南]]貝 {{Wikipedia|Trịnh Công Sơn}} …
    46kB(1.479詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。