㨂𢵰𧵑SaigonSarang
成員貝3.600 吝𢯢𢷮。 㐌𢲫財款𠓨𣈜10𣎃10𢆥2013。
𣈜2𣎃11𢆥2013
- 21:3621:36、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +2 張正 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:1921:19、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 0 板㑄:Dxd-t 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:1221:12、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +122 n 討論準化:Nhưng →{{r|結果|kết quả}} 現在
- 21:1121:11、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +79 M 板㑄:Xong 造 張𡤔 với 內容 “20px|alt=|link='''{{r|完成|hoàn thành}}'''”
- 21:0521:05、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +835 M 準化:Rule of Determination for Voting 造 張𡤔 với 內容 “*'''First 5 voters → at least 4/5 (80%) consensus''' If 4 or more voters among the first 5 voters chose the same candidate Nom, the standard Nom could be determin…”
- 13:3313:33、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +2 討論準化:Nhưng 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:3313:33、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +9 討論準化:Nhưng 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:3313:33、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +5 板㑄:Dxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:3213:32、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +5 板㑄:Dxd-t 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:3213:32、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +1 準化:Nhưng 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:3113:31、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +315 n 板㑄:Dxd-t 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:1913:19、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +50 板㑄:Dxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:1813:18、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +67 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:1813:18、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 0 板㑄:Dxd-t 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:1613:16、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +151 M 板㑄:Dxd-t 造 張𡤔 với 內容 “23px|Check mark|link= <span style="background-color:lightgreen; color:green">{{r|㐌|đã}}{{r|確定|xác định}}</span><br/>”
- 13:0013:00、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 −6 板㑄:Dxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:5712:57、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +22 M 板㑄:Nd SaigonSarang 㐌 đổi 板母:Nd thành 板母:Cxd 現在
- 12:5712:57、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 0 n 板㑄:Cxd SaigonSarang 㐌 đổi 板母:Nd thành 板母:Cxd
- 12:5512:55、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 −31 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:5312:53、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +90 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:3712:37、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 −5 板㑄:Dxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:3612:36、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 −5 板㑄:Dxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:3312:33、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +117 M 板㑄:Dxd 造 張𡤔 với 內容 “<span style="font-weight:bold;background-color:lightgreen;color:green">'''{{r|㐌確定|đã xác định}}'''</span>”
- 12:3012:30、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +22 M 板㑄:Ch SaigonSarang 㐌 đổi 板母:Ch thành 板母:Han
- 12:3012:30、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 0 n 板㑄:Han SaigonSarang 㐌 đổi 板母:Ch thành 板母:Han 現在
- 12:2912:29、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 −10 板㑄:Han 空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜1𣎃11𢆥2013
- 21:4521:45、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +12 準化:Thứ →thứ¹
- 21:4421:44、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +1 板㑄:Han 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:4321:43、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +107 M 板㑄:Han 造 張𡤔 với 內容 “<span style="font-weight:bold;background-color:#8D608C;color:#FFFFFF">'''{{r|𡨸漢|chữ hán}}'''</span>”
- 13:5613:56、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +793 M 準化:Thứ 造 張𡤔 với 內容 “==thứ¹== *Nhiều: Phú thứ (giàu, đông dân) *Không chính thất: Thứ phòng; Thứ phi; Thứ xuất (con vợ bé) *Thường hằng ngày: Thứ dâ…”
- 12:3012:30、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +44 n 討論準化:Nhưng 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:2812:28、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +164 討論準化:Những 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:2612:26、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +116 討論準化:Những 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:2512:25、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +663 M 討論準化:Nhưng 造 張𡤔 với 內容 “*'''Sky''': 仍 *'''Nguyễn Việt Khôi''': I think ĐỂ is ancient Sino-Viet pronunciation of 置, 抵 is a 假借 and I think it's ok. 條 is a correct Sino-V…”
- 12:1212:12、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +14 討論準化:Những 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:1112:11、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +134 討論準化:Những 空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜30𣎃10𢆥2013
- 15:1515:15、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +4 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:1215:12、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +5 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:1215:12、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 −1 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:0915:09、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +7 準化:Những 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:0915:09、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +5 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:0815:08、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +6 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:0715:07、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +11 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:0615:06、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +157 M 板㑄:Cxd 造 張𡤔 với 內容 “<span style="color:red">The Standard Nom of {{{PAGENAME}}} does not determined yet. Please feel free to '''[[{{{PAGENAME}}}_Talk|discuss]]''' with us.</span>”
- 14:5714:57、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +8 n 討論準化:Những 空固𥿂略𢯢𢷮
- 14:5614:56、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +538 M 討論準化:Những 造 張𡤔 với 內容 “'''Sky''': 仍 '''Nguyễn Việt Khôi''': I think ĐỂ is ancient Sino-Viet pronunciation of 置, 抵 is a 假借 and I think it's ok. 條 is a correct Sino-Vie…”
- 14:3914:39、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +53 準化:Những 空固𥿂略𢯢𢷮
- 14:3714:37、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +26 準化:Những 空固𥿂略𢯢𢷮
- 14:3514:35、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +15 板㑄:Sim 空固𥿂略𢯢𢷮
- 14:3314:33、𣈜30𣎃10𢆥2013 恪 史 +78 M 板㑄:Sim 造 張𡤔 với 內容 “Những từ phát âm/đánh vần giống như 「{{PAGENAME}}」: {{{1}}}”