㨂𢵰𧵑SaigonSarang
成員貝3.601 吝𢯢𢷮。 㐌𢲫財款𠓨𣈜10𣎃10𢆥2013。
𣈜16𣎃12𢆥2013
- 15:5415:54、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +126 M 板㑄:Vf 造張𡤔𠇍內容「<small>The voting was finished and the Standard Nom has been determined (Please do not change the contents). - {{{1}}}</small>」
- 15:4715:47、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +122 n 討論準化:Phút →{{discussion}}
- 15:3615:36、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 0 n 準化:Phút 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 15:3515:35、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 −2 n 準化:Phút 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:3415:34、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 0 n 討論準化:Phút 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:3215:32、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +139 討論準化:Phút →丿
- 15:2615:26、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 0 n 準化:Rule of Determination for Voting 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:2415:24、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +88 n 準化:Rule of Determination for Voting 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:1915:19、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +323 n 準化:Rule of Determination for Voting 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:0315:03、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +53 n 準化:Rule of Determination for Voting 空固𥿂略𢯢𢷮
- 15:0115:01、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +147 n 準化:Rule of Determination for Voting 空固𥿂略𢯢𢷮
- 14:5014:50、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +104 板㑄:Cxd-t 空固𥿂略𢯢𢷮
- 14:4714:47、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +456 n 討論準化:Phút →{{discussion}}
- 14:4314:43、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +448 M 討論準化:Phút 造張𡤔𠇍內容「{{cxd-t}} =={{discussion}}== ===丿=== # - '''[https://www.facebook.com/stevethanh.pham Steve Thanh Pham]''' # - '''[https://www.facebook.com/ThmenhChey Nguyễn Việ…」
- 14:3114:31、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +185 M 準化:Phút 造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi'' * 1/60 của giờ * Mau: Phút chốc * Chợt: Phút đâu ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc| }} {{dt|…」
- 11:3211:32、𣈜16𣎃12𢆥2013 恪 史 +101 討論準化:Xóa →扠
𣈜11𣎃12𢆥2013
- 12:5812:58、𣈜11𣎃12𢆥2013 恪 史 −8 n 準化:Xóa 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:5812:58、𣈜11𣎃12𢆥2013 恪 史 +24 n 討論準化:Xóa →{{discussion}}
- 12:5412:54、𣈜11𣎃12𢆥2013 恪 史 +453 M 討論準化:Xóa 造張𡤔𠇍內容「{{cxd-t}} =={{discussion}}== ===挅=== # --~~~~ ===赦=== # I think the etymo of xoá is 赦 and I can't find any others to avoid conflicts. So I prefer 赦 although…」
- 12:4312:43、𣈜11𣎃12𢆥2013 恪 史 +31 M 詔書退位𧵑保大 SaigonSarang 㐌đổi 詔書退位𧵑保大 thành 詔退位𧵑保大 現在
- 12:4312:43、𣈜11𣎃12𢆥2013 恪 史 0 n 書院:詔退位𧵑保大 SaigonSarang 㐌đổi 詔書退位𧵑保大 thành 詔退位𧵑保大
- 12:3512:35、𣈜11𣎃12𢆥2013 恪 史 +15 書院:詔退位𧵑保大 空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜9𣎃12𢆥2013
- 12:1212:12、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +1 n 準化:Xóa 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:1112:11、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 −2 n 準化:Xóa 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:1112:11、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +403 M 準化:Xóa 造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi'' * Lau đi: Xoá bảng đen * Bỏ qua: Xoá tội; Xoá bàn cờ * Rất trắng: Trắng xoá ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{…」
- 11:4611:46、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 −34 準化:榜𡨸漢喃準 →From 101st
- 11:4511:45、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 −1 n 準化:榜𡨸漢喃準 →=51~100
- 11:4411:44、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +16 準化:榜𡨸漢喃準 →From the 51st
- 11:4211:42、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 −38 n 準化:榜𡨸漢喃準 →From the 51st
- 11:4011:40、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +2 準化:榜𡨸漢喃準 →11~50
- 11:4011:40、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +2 n 準化:榜𡨸漢喃準 →From 11th
- 11:3611:36、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +342 M 準化:Ngừng 造張𡤔𠇍內容 「{{dxd}} <small> ''vi'' * Dừng lại: Ngừng chân ngừng tay * Ngần ngại: Ngập ngừng * Lòng thổn thức (tiếng cũ): Nhận ngừng ông mới vỗ v…」 現在
- 11:2911:29、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 −191 n 板㑄:標準化𡨸喃 空固𥿂略𢯢𢷮
- 10:2410:24、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +56 準化:榜𡨸漢喃準 →From 11th
- 10:2210:22、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +483 M 準化:Với 造張𡤔𠇍內容 「==Với¹== {{cxd}} <small> ''vi'' * Cùng: Cha với con * Còn âm xưa là Vuối* ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|𠇍}} {{…」
- 10:0710:07、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +216 M 準化:Văn 造張𡤔𠇍內容 「==Văn¹== {{dxd}} <small> ''vi'' * Cụm từ: Dây văn (dây nhỏ ở đàn gảy) ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|紋}} {{…」
- 10:0010:00、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +17 準化:Hóa 𢷮向 𦤾標準化𡨸喃:Hoá 現在
- 09:5909:59、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +17 M 準化:Hóa 𢷮向 𦤾Hoá
- 09:5809:58、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +161 M 準化:Hoá 造張𡤔𠇍內容 「==Hoá¹== {{dxd}} <small> ''vi'' * Goá: Hoá vợ ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|化}} {{dt|-}} ==Chuhan== *化 *貨」
- 09:5209:52、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +277 M 準化:Người 造張𡤔𠇍內容 「{{dxd}} <small> ''vi'' * Nhân loại: Loài người * Kẻ ở chung quanh: Người ta; Người thợ; Người đàn ông... * Nói về bậc cao quý: Xin ngư…」 現在
- 09:4809:48、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 −8 準化:Được →V๠現在
- 09:4709:47、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 −2 板㑄:Vi-en 空固𥿂略𢯢𢷮
- 09:4709:47、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +5 n 板㑄:Tc 空固𥿂略𢯢𢷮
- 09:4409:44、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +431 M 準化:Được 造張𡤔𠇍內容 「=Và¹= {{dxd}} <small> ''vi'' * Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm! * Có phép: Được nghỉ * Thắng cuộc: Được ki…」
- 09:2209:22、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +2 討論準化:Xuống 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 09:2109:21、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +18 n 討論準化:Xuống →{{discussion}}
- 09:1809:18、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 +121 n 討論準化:Xuống →{{discussion}}
- 09:0109:01、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 −55 n 板㑄:HideH 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 08:5508:55、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 −40 n 板㑄:HideF 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 08:5408:54、𣈜9𣎃12𢆥2013 恪 史 −1.515 n 板㑄:HideH 空固𥿂略𢯢𢷮