㨂𢵰𧵑SaigonSarang
交面
結果朱SaigonSarang 討論 日程禁 集信㐌載𬨠 日程
成員貝8.857 吝𢯢𢷮。 㐌𢲫財款𠓨𣈜10𣎃10𢆥2013。
𣈜16𣎃7𢆥2025
- 11:5211:52、𣈜16𣎃7𢆥2025 恪 史 +2.487 M 永 造張㵋貝內容「永𱺵城庯省蒞𫇰𧵑省乂安吧𱺵中心經濟-文化𧵑漨北中部、越南。現𫢩、地名「永」空群存在𧗱𩈘行政如𠬠單位級縣、雖然吻得用抵噲𠸜全部區域都市㢅曠166,22km²(都市城庯永𢲫㢅)、得管理𤳸各坊長永、成永、永興、永祿、永富吧𨷯爐。<br/><small>Vinh là thành phố tỉnh lỵ cũ của tỉnh Nghệ An và là Trung tâm Kinh tế - Văn hóa của vùng Bắc Trung Bộ…」
- 10:0310:03、𣈜16𣎃7𢆥2025 恪 史 +5 n 分級行政越南 →分級現在
- 10:0210:02、𣈜16𣎃7𢆥2025 恪 史 +162 M 集信:Subdivisions vn 2025.png Phân cấp hành chính Việt Nam, năm 2025. 分級行政越南、𢆥2025。 現在
- 09:0409:04、𣈜16𣎃7𢆥2025 恪 史 +51 n 分級行政越南 →聯結外
𣈜15𣎃7𢆥2025
- 17:2917:29、𣈜15𣎃7𢆥2025 恪 史 +41 n 分級行政越南 →分級現在
- 08:3108:31、𣈜15𣎃7𢆥2025 恪 史 +1 n 板㑄:Thanh bên 空固縿略𢯢𢷮 現在
𣈜13𣎃7𢆥2025
- 17:3917:39、𣈜13𣎃7𢆥2025 恪 史 −9 n 討論成員:Trong Dang →Mời góp ý đổi tên Ủy ban mời góp ý đổi tên Ủy ban
- 17:3817:38、𣈜13𣎃7𢆥2025 恪 史 +738 討論成員:Trong Dang 目㵋:→Mời góp ý đổi tên Ủy ban mời góp ý đổi tên Ủy ban
- 10:2910:29、𣈜13𣎃7𢆥2025 恪 史 +276 n 韋那威其:Newname/Proposals 空固縿略𢯢𢷮
𣈜11𣎃7𢆥2025
- 11:1111:11、𣈜11𣎃7𢆥2025 恪 史 +736 n 韋那威其:Newname/Proposals 空固縿略𢯢𢷮
𣈜10𣎃7𢆥2025
- 13:4513:45、𣈜10𣎃7𢆥2025 恪 史 +1.157 n 討論韋那威其:Newname 欺討論、伴𢖵記𠸜憑格用4𨁪𨁟(~~~~)。
- 13:1513:15、𣈜10𣎃7𢆥2025 恪 史 +51 n 韋那威其:Newname/Proposals 空固縿略𢯢𢷮
- 08:4808:48、𣈜10𣎃7𢆥2025 恪 史 +255 n 韋那威其:Newname/Proposals 空固縿略𢯢𢷮
𣈜9𣎃7𢆥2025
- 16:3216:32、𣈜9𣎃7𢆥2025 恪 史 +6 n 韋那威其:Newname 空固縿略𢯢𢷮
- 16:3016:30、𣈜9𣎃7𢆥2025 恪 史 +68 n 韋那威其:Newname 空固縿略𢯢𢷮
- 16:2816:28、𣈜9𣎃7𢆥2025 恪 史 +3.203 M 韋那威其:Newname 造張㵋貝內容「Nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển lâu dài, phù hợp với định hướng hoạt động trong tương lai, Ban Điều hành nhận thấy tên gọi hiện tại “Ủy ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam” có thể chưa thực sự phù hợp trong bối cảnh hiện nay. Đặc biệt, từ “Phục sinh” có thể gây hiểu lầm hoặc tạo cảm giác nhạy cảm đối với các cơ quan quản lý, dễ bị hiểu là chúng ta…」
- 16:1016:10、𣈜9𣎃7𢆥2025 恪 史 +183 M 韋那威其:Newname/Proposals 造張㵋貝內容「# Viện Tinh Hoa Chữ Việt Xưa # Viện Giáo dục & Ứng dụng Hán Nôm Việt Nam # Viện Ứng Dụng Hán Nôm Việt Nam # Viện Hán Nôm Ứng Dụng & Phát triển」
𣈜4𣎃7𢆥2025
- 16:3616:36、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 0 n 準化:2025 Revision/Principle →Bảng điểm 現在
- 16:3316:33、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 +37 n 準化:2025 Revision/Principle →Bảng điểm
- 16:3116:31、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 −92 n 準化:2025 Revision/Principle →Bảng điểm
- 16:2916:29、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 −79 準化:2025 Revision/Principle →Bảng điểm
- 16:1616:16、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 −12 準化:2025 Revision/Principle →Bảng điểm
- 16:1216:12、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 +2.911 n 準化:2025 Revision/Principle →Bảng điểm
- 16:0116:01、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 −453 n 準化:2025 Revision/Principle →Bảng điểm
- 15:4815:48、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 +2.252 n 準化:2025 Revision/Principle →Bước 3: Lựa chọn trong nhóm chữ (nếu áp dụng)
- 14:5714:57、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 +288 n 準化:2025 Revision/Principle →Bước 3: Lựa chọn trong nhóm chữ (nếu áp dụng)
- 14:3214:32、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 −3 n 準化:2025 Revision/Principle →Bước 2: Xác định nhóm chữ chuẩn
- 14:2914:29、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 −182 n 準化:2025 Revision/Principle 空固縿略𢯢𢷮
- 14:0814:08、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 +3.131 準化:2025 Revision/Principle 空固縿略𢯢𢷮
- 13:5313:53、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 +2.687 準化:2025 Revision/Principle 空固縿略𢯢𢷮
- 13:3413:34、𣈜4𣎃7𢆥2025 恪 史 +3.503 M 準化:2025 Revision/Principle 造張㵋貝內容「<big>'''Nguyên tắc lựa chọn chữ Hán Nôm chuẩn cho 500 chữ có tần suất cao nhất'''</big> Nguyên tắc tổng thể: Đối với các chữ Hán Nôm nằm trong top 1-500 theo thứ tự tần suất xuất hiện, yếu tố cốt lõi để xác định hình thể chữ tiêu chuẩn là tần suất sử dụng trong lịch sử, về nguyên tắc sẽ chọn hình thể có tần suất sử dụng cao nhất làm chữ tiêu chuẩn. Qu…」
𣈜3𣎃7𢆥2025
- 16:4816:48、𣈜3𣎃7𢆥2025 恪 史 +2 n 準化:2025 Revision →SAO
- 16:4616:46、𣈜3𣎃7𢆥2025 恪 史 +269 M 準化:2025 Revision 造張㵋貝內容「==SAO== Tiêu chuẩn hiện tại: 𣇟 Nghĩa: Thiên thể nhìn thấy như chấm sáng lấp lánh trên bầu trời ban đêm. Tần suất sử dụng trong lịch sử: 牢 15.5%; 𣇟 21.6%; 𣋀/𬁖 60.8%; 吒+牢 2.2%. ===Bình chọn và bình luận===」
𣈜27𣎃6𢆥2025
- 13:1913:19、𣈜27𣎃6𢆥2025 恪 史 +15 n Vietkey 空固縿略𢯢𢷮
- 13:1713:17、𣈜27𣎃6𢆥2025 恪 史 −1 n UniKey 空固縿略𢯢𢷮
𣈜26𣎃6𢆥2025
- 11:5311:53、𣈜26𣎃6𢆥2025 恪 史 +18 n MediaWiki:Editpage-head-copy-warn 空固縿略𢯢𢷮
- 08:4708:47、𣈜26𣎃6𢆥2025 恪 史 +14 n UniKey 空固縿略𢯢𢷮
𣈜20𣎃6𢆥2025
- 08:5108:51、𣈜20𣎃6𢆥2025 恪 史 +9 n 準化:+ →P
- 08:4708:47、𣈜20𣎃6𢆥2025 恪 史 +9 n 準化:+ →C
𣈜19𣎃6𢆥2025
- 13:1113:11、𣈜19𣎃6𢆥2025 恪 史 0 n 準化:Converter/+ 空固縿略𢯢𢷮
- 13:0213:02、𣈜19𣎃6𢆥2025 恪 史 +38 n 張正 空固縿略𢯢𢷮
- 12:5312:53、𣈜19𣎃6𢆥2025 恪 史 +90 n 準化:+ →P
- 08:4008:40、𣈜19𣎃6𢆥2025 恪 史 +81 n 準化:Converter/+ 空固縿略𢯢𢷮
𣈜12𣎃6𢆥2025
- 11:0511:05、𣈜12𣎃6𢆥2025 恪 史 −24 n 準化:各詞典漢喃 空固縿略𢯢𢷮 現在
𣈜6𣎃6𢆥2025
- 09:2309:23、𣈜6𣎃6𢆥2025 恪 史 −566 n 準化:各詞典漢喃 空固縿略𢯢𢷮
𣈜4𣎃6𢆥2025
- 13:1913:19、𣈜4𣎃6𢆥2025 恪 史 +19 n 準化:Converter/+ →27/5/2025
- 13:1113:11、𣈜4𣎃6𢆥2025 恪 史 0 n 板㑄:處理體類 空固縿略𢯢𢷮 現在
- 13:0813:08、𣈜4𣎃6𢆥2025 恪 史 0 n 板㑄:懃註釋 空固縿略𢯢𢷮 現在
- 12:2112:21、𣈜4𣎃6𢆥2025 恪 史 +141 M 板㑄:處理體類 造張㵋貝內容「{{#revoke:Category handler|main}}<noinclude> {{材料}} <!-- Add categories to the /doc subpage, and interwikis to Wikidata. --> </noinclude>」
- 12:1812:18、𣈜4𣎃6𢆥2025 恪 史 +26 M 板㑄:Citation needed SaigonSarang㐌𢷮板㑄:Citation needed成板㑄:懃註釋 現在 𥮋:張𢷮向㵋