結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …de>| {{#switch:{{{DeadURL|{{{URL hỏng|}}}}}}|no|không=cũng phải|phải trước tiên}} ghi rõ <code>&#124;url&#61;</code>}}}} …
    37kB(3.281詞) - 19:56、𣈜22𣎃12𢆥2023
  • Lúc ở ngoài như tiên đẹp đẽ. …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …ộng sản Việt Nam - Đội tiên phong của giai cấp công nhân, đồng thời là đội tiên phong của Nhân dân lao động và của dân tộc Việt Nam, đại biểu trung thành… …sức khỏe của Nhân dân, thực hiện bảo hiểm y tế toàn dân, có chính sách ưu tiên chăm sóc sức khoẻ cho đồng bào dân tộc thiểu số, đồng bào ở miền núi, hải… …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • ["south korea"] = {"hàn quốc", "nam triều tiên", "đại hàn dân quốc"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • #* 𣓦<sup>*</sup> {{exp|- Khấc để bấm dây đàn: Phím đàn dìu dặt tay tiên - Cây đàn: Phím đàn còn đây}} …{exp|- Không sạch: Dơ bẩn - Đáng xấu hổ: Dơ dáng dại hình; Làm dơ duốc đến tiên nhân; Không biết dơ mặt}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …Nhân dân Triều Tiên|Triều Tiên]]''' <br />Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
    43kB(7.252詞) - 08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • Việc chuẩn hóa chữ Hán thường bị bỏ qua bởi nhiều người. Trước tiên, các chữ Hán được sử dụng phổ biến ở Việt Nam thường khác với những nước kh …
    14kB(2.145詞) - 19:46、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • |[[裴儁]] || Bùi Tuấn || 奉先 || Phụng Tiên || ? - ? || [[聞喜]]、[[山西]] || 政治家 || 蜀漢 || - || <ref name="裴潛" /> ||{{ref|12 |[[葛玄]] || Cát Huyền || 孝先 || Hiếu Tiên || 164—244 || [[琅琊]]、[[山東]] || 道士 || 東吳 || - || [[學𡀔]][[左慈]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Việc chuẩn hóa chữ Hán thường bị bỏ qua bởi nhiều người. Trước tiên, các chữ Hán được sử dụng phổ biến ở Việt Nam thường khác với những nước kh …
    15kB(2.230詞) - 18:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • # bắc triều tiên 北朝鮮 …
    12kB(1.012詞) - 22:27、𣈜22𣎃1𢆥2024
  • |{{flagicon|South Korea}} '''[[韓國]]''' ''(Nam Triều Tiên)''<br />大韓民國 * ''Tiếng Triều Tiên'': Hanguk / 한국<br />Daehan Minguk / 대한 민국 …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tyle="text-align: center; background-color: #b0c4de" {{!}} Tên tiếng Triều Tiên
    53kB(5.917詞) - 20:05、𣈜21𣎃3𢆥2024
  • Cha, mẹ có quyền ưu tiên lựa chọn loại hình giáo dục cho con cái. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • | Triều Tiên || [[朝鮮]] …
    13kB(1.523詞) - 09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • | 16 || {{flag|Triều Tiên
    22kB(1.216詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Vì khi gõ bốn dấu ngã sẽ thêm ngày giờ vào chữ ký, đây là tùy chọn được ưu tiên nhất khi ký tên tại bàn luận của bạn trong thảo luận. …
    21kB(5.209詞) - 09:53、𣈜24𣎃3𢆥2014
  • | [[仙臺]] (仙台, Tiên Đài) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • Được quốc dân giao cho trách nhiệm thảo bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà, Quốc hội nhận thấy rằng Hiến pháp Việt …
    35kB(5.329詞) - 12:12、𣈜28𣎃5𢆥2024
  • …),淂尊封{{r|坤儀昌德太皇太后|Khôn Nghi Xương Đức Thái hoàng thái hậu}},羣哙羅{{r|德仙宮|Đức Tiên Cung}}。欺保大帝羣𡮣调由太皇太后餒養。 …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Họ... thường thực hiện các thí nghiệm trong vùng mà nhà lý thuyết vẫn chưa tiên đoán gì.}}</ref> …
    50kB(3.129詞) - 19:22、𣈜8𣎃4𢆥2023
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。