Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
㐌確定
vi.
- Trở lại chỗ cũ: Cóc chết ba năm quay đầu về núi
- Trở thành: Về già
- Yên ủi: Vỗ về
- Bàn tới vấn đề
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
𧗱
𡨸異體:撝 衛