𦀨圇
交面
|
|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排曰。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
|
構築啒𧵑𦀨圇。 | |
| 構築 | 𠬠啒𨑗、𠄩啒𨑜 |
|---|---|
| 類籺 | 𤾷眉溫 |
| 𡖡 | 嘿敦 |
| 相作基本 | 吸引、電子、𪽳、猛 |
| 反籺 | 反𦀨圇(antineutron) |
| 寔驗 | James Chadwick[1] |
| 記號 | n, n0, N0 |
| 塊量 |
1.674 927 29(28) × 10−27kg 939.565 560(81) MeV/c² 1.008665 u |
| 電積 | 0 C |
| 綀𠯴 | ½ |
𦀨圇𱺵𠬠籺下原子固𥪝成分籺仁原子、中和𧗱電積吧固塊量憑1,67492716(13)×10−27kg。𦀨圇吧巴𭍆尊得噲羅𦬻基黎䈵。
籺仁𧵑後歇各原子𠁟固各𦀨圇吧巴𭍆尊。數𦀨圇確定各同位𧵑𠬠元素。