Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Đó¹
㐌確定
vi.
- Vật ấy; Việc ấy: Cái đó còn tuỳ
- Nơi ấy: Đó đây
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
妬
𡨸異體:帝 拓
Đó²
㐌確定
vi.
- Loại bẫy đánh cá: Đóng đó qua sông
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
𥯉
𡨸異體: -
Đó³
㐌確定
vi.
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
拓
𡨸異體: -