韋那威其:定樣排曰
交面
標準化𡨸喃
𨁪揕句(Dấu chấm câu)
| 𠸛(Tên) | 記號(Ký hiệu) |
|---|---|
| 踷點(Đủ điểm) | 。 |
| 𨁪揕𠳨(Dấu chấm hỏi) | ? |
| 𨁪揕嘆(Dấu chấm than) | ! |
| 𨁪𢵪(Dấu phẩy) | 、 |
| 𨁪點𢵪(Dấu chấm phẩy) | ; |
| 𦛌結(Ruột kết) | : |
| 𨁪𢫛𠄳(Dấu ngoặc kép) | 「」 |
| 略詞(Lược từ) | … |
| 蹎締(Chân đế) | () |
| 𠸛(Tên) | 記號(Ký hiệu) |
|---|---|
| 踷點(Đủ điểm) | 。 |
| 𨁪揕𠳨(Dấu chấm hỏi) | ? |
| 𨁪揕嘆(Dấu chấm than) | ! |
| 𨁪𢵪(Dấu phẩy) | 、 |
| 𨁪點𢵪(Dấu chấm phẩy) | ; |
| 𦛌結(Ruột kết) | : |
| 𨁪𢫛𠄳(Dấu ngoặc kép) | 「」 |
| 略詞(Lược từ) | … |
| 蹎締(Chân đế) | () |