𨀈𬧐內容

韋那威其:定樣排曰

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶23:12、𣈜30𣎃12𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (豆點句(Dấu chấm câu))

標準化𡨸喃

標準化𡨸喃:音節通常

𨁪揕句(Dấu chấm câu)

𨁪揕句(Dấu chấm câu)
𠸛(Tên) 記號(Ký hiệu)
踷點(Đủ điểm)
𨁪揕𠳨(Dấu chấm hỏi)
𨁪揕嘆(Dấu chấm than)
𨁪𢵪(Dấu phẩy)
𨁪點𢵪(Dấu chấm phẩy)
𦛌結(Ruột kết)
𨁪𢫛𠄳(Dấu ngoặc kép) 「」
略詞(Lược từ)
蹎締(Chân đế) ()