𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
𢲫財款
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
𠸜登入
密口
𢧚用𠬠密口獨一𦓡伴空用於張䇼𱜢恪。
確認徠密口
地址書電子(空扒𫃚)
𠸜實(隨譔)
𠸜實𱺵空扒𫃚。 裊伴同意供給、伮仕用抵𥱬認功勞𧵑伴。
抵𠬉務自動𢲫財款𥪝威其、吀伴𢝙𢚸㨋𠳒句𠳨於𨑜(
通信添
):
格讀(𡨸國語)𧵑𡨸漢喃「𧵑(⿰貝古)」𱺵之? Cách đọc (chữ Quốc ngữ) của chữ Hán Nôm "𧵑 (⿰貝古)" là gì?
造財款
韋那威其 Vi-na-uy-ki得造𢧚𤳸𠊛如伴。
13.972
吝𢯢𢷮
623
張內容
4
𠊛㨂𢵰近低
轉𢷮朝㢅內容界限