䀡碼源𧵑㗂英
←
㗂英
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''㗂英'''(Tiếng Anh、English)𱺵𠬠[[語支𩷉溟西|言語𩷉溟西]]、得呐自時初期中古在英吧𫢩羅 [[lingua franca]] 全球。低𱺵言語使用㢅待一世界。伮得使用𱺵言語媄𤯰𠤩𠬠數量𡘯𠊛民自𬨢世界在[[英]]、[[美]]、[[喀那多]]、[[埃縺]]、[[𢯨・彌蘭]]吧𠬠數國島中漨[[Caribbean]]。底𱺵言語媄𤯰得使用𡗉次𠀧𨑗世界、𢖖󠄁[[㗂華]]吧[[㗂西班牙]]。低𱺵言語次𠄩得使用㢅待吧𱺵言語正式中各組織𡘯包𠁟[[聯盟洲歐]]、[[塊盛旺終英]]吧特別𱺵[[聯合國]]。 㗂英得使用普遍侞𠓨影響𧵑美吧[[英]]𨑗各領域[[軍事]]、[[經濟]]、[[科學]]、[[信學]]、[[政治]]吧[[文化]]。 [[Category:言語]] [[Category:語系印歐]] [[Category:㗂英]] {{Wikipedia|Tiếng Anh|55143388}}
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Ir
(
䀡碼源
)
板㑄:Ur
(
䀡碼源
)
板㑄:Wikipedia
(
䀡碼源
)
𢮿徠
㗂英
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張