助𢴇
歷史𢯢𢷮𧵑「㗂英」
䀡日程𧵑張尼
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
漉番版
自𢆥(𠭤𧗱𠓀):
自𣎃(𠭤𧗱𠓀):
悉𪥘󠄁
𣎃1
𣎃2
𣎃3
𣎃4
𣎃5
𣎃6
𣎃7
𣎃8
𣎃9
𣎃10
𣎃11
𣎃12
部漉
𥮋
:
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
(現 |
𠓀
)
14:45、𣈜18𣎃1𢆥2024
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(850拜)
(-3)
(
現
|
𠓀
)
09:20、𣈜9𣎃1𢆥2023
ゴロチャ
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(853拜)
(+4)
. .
(標準化)
(
現
|
𠓀
)
08:59、𣈜9𣎃1𢆥2023
黎春柏
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(849拜)
(-2)
(
現
|
𠓀
)
09:52、𣈜5𣎃9𢆥2019
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(851拜)
(+83)
(
現
|
𠓀
)
07:15、𣈜5𣎃9𢆥2019
Joseph Lu
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(768拜)
(-3)
(
現
|
𠓀
)
18:47、𣈜24𣎃1𢆥2016
飯江誰出茂
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(771拜)
(+66)
(
現
|
𠓀
)
11:02、𣈜2𣎃1𢆥2016
Joseph Lu
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(705拜)
(+4)
(
現
|
𠓀
)
14:48、𣈜29𣎃12𢆥2015
Cloudymayofmine
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(701拜)
(+16)
(
現
|
𠓀
)
19:29、𣈜2𣎃4𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(685拜)
(-16)
(
現
| 𠓀)
18:37、𣈜2𣎃4𢆥2015
Congdantoancau
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(701拜)
(+701)
. .
(造張𡤔𢭲內容「㗂英 (English)羅沒言語屬𦭒沔西𧵑
𤇲言語 German
中
語系印-歐
。底羅言語使用𢌌待壹世界。伮得使用羅言語媄𤯰罷沒數…」)
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張