恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「主日」

(造張㵋貝內容「'''主日'''(''Chủ nhật''咍''Chúa nhật''、''Chúa nhựt'')(㗂中:星期日/星期天 ''Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên'' ''xīngqītiān…」)
 
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
'''主日'''(''Chủ nhật''咍''Chúa nhật''、''Chúa nhựt'')([[㗂中國|㗂中]]:星期日/星期天 ''Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên'' ''xīngqītiān/xīngqīrì''、[[㗂日]]:日曜日 ''Nhật diệu nhật'' にちようび ''nichi yōbi''、[[㗂英]]:Sunday)羅𠬠[[𣈜]]𥪝[[旬]]。𣈜主日共𣈜[[次𠤩]]得噲終羅「𣈜𡳳旬」。
'''主日'''(''Chủ nhật''咍''Chúa nhật''、''Chúa nhựt'')([[㗂中國|㗂中]]:星期日/星期天 ''Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên'' - ''xīngqītiān/xīngqīrì''、[[㗂日]]:日曜日 ''Nhật diệu nhật'' にちようび ''nichi yōbi''、[[㗂英]]:Sunday)羅𠬠[[𣈜]]𥪝[[旬]]。𣈜主日共𣈜[[次𠤩]]得噲終羅「𣈜𡳳旬」。


{{wikipedia|Chủ nhật}}
{{wikipedia|Chủ nhật}}

番版𣅶12:47、𣈜14𣎃1𢆥2023

主日Chủ nhậtChúa nhậtChúa nhựt)(㗂中:星期日/星期天 Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên - xīngqītiān/xīngqīrì㗂日:日曜日 Nhật diệu nhật にちようび nichi yōbi㗂英:Sunday)羅𠬠𣈜𥪝。𣈜主日共𣈜次𠤩得噲終羅「𣈜𡳳旬」。