主日

番版𠓨𣅶15:08、𣈜8𣎃1𢆥2023𧵑黎春柏 (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''主日'''(''Chủ nhật''咍''Chúa nhật''、''Chúa nhựt'')(㗂中:星期日/星期天 ''Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên'' ''xīngqītiān…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
𨀈𬧐: 調向尋檢

主日Chủ nhậtChúa nhậtChúa nhựt)(㗂中:星期日/星期天 Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên xīngqītiān/xīngqīrì㗂日:日曜日 Nhật diệu nhật にちようび nichi yōbi㗂英:Sunday)羅𠬠𣈜𥪝。𣈜主日共𣈜次𠤩得噲終羅「𣈜𡳳旬」。