𨀈𬧐內容
Main menu
Main menu
move to sidebar
hide
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
歷史𢯢𢷮𧵑「事形成吧進化𧵑系𩈘𡗶」
助𢴇
張
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
Tools
move to sidebar
hide
Actions
讀
䀡碼源
䀡歷史
General
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張
䀡日程𧵑張尼
漉番版
現
隱
𦤾𣈜:
部漉
𥮋
:
Mobile web edit
wikieditor(𥮋隱)
張𢷮向㵋
撰討直觀
過程撰討直觀:㐌轉
𢯢𢷮移動
𨀤𢯢
倒逆攄譔
䀡各番版
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
𣈜28𣎃4𢆥2024
現
𠓀
14:33
14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
43.500拜
+13
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜26𣎃4𢆥2024
現
𠓀
09:02
09:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
43.487拜
+17
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜22𣎃12𢆥2023
現
𠓀
19:55
19:55、𣈜22𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
43.470拜
+240
→各澾𢏑破𢖖󠄁尼
現
𠓀
19:42
19:42、𣈜22𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
43.230拜
−7
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
18:46
18:46、𣈜22𣎃12𢆥2023
Betoseha
討論
㨂𢵰
43.237拜
−2
空固𥿂略𢯢𢷮
𥮋
:
𢯢𢷮移動
Mobile web edit
現
𠓀
17:04
17:04、𣈜22𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
43.239拜
+3
→𩈘𦝄
現
𠓀
13:34
13:34、𣈜22𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
43.236拜
+12
→年代
現
𠓀
13:32
13:32、𣈜22𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
43.224拜
+86
→年代
現
𠓀
13:31
13:31、𣈜22𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
43.138拜
+2
→𩈘𦝄
現
𠓀
13:29
13:29、𣈜22𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
43.136拜
+2.625
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
12:24
12:24、𣈜22𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
40.511拜
0
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
12:21
12:21、𣈜22𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
40.511拜
+40.511
造張㵋貝內容「'''事形成吧進化𧵑系𩈘𡗶'''(Sự hình thành và tiến hóa của Hệ Mặt Trời)扒頭自隔低曠4,6秭𢆥貝事衰𨀎吸引𧵑𠬠份𡮈𧵑…」
Toggle limited content width