𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑化 (城庯)
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
化 (城庯)
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==== 城庯化 ==== {| class="wikitable" style="float:right; margin:1em; margin-top:0;" |- ! colspan="2" | '''民數化''' |- style="background:lightgrey;" ! 𢆥考察 ! [[民數]] |- | [[1955]] || 93.236<ref name="Shui Meng 1974">Ng Shui Meng. ''The Population of Indochina''. Singapore: Institute of Southeast Asian Studies, 1974. Tr 105</ref> |- | [[1967]] || 103.563<ref>《越南共和版圖行政》. 沱剌: 分局地輿國家, 1967.</ref> |- | [[1972]] || 198.064<ref name="Shui Meng 1974"/> |} 𢖖𣈜宣布獨立(𣈜[[2𣎃9]]𢆥[[1945]])、政府臨時[[越南民主共和]]㐌進行健全吏部𣛠管理家渃、插攝吏吏各單位行政𥪝哿渃。勅令數77𣈜[[21𣎃12]]𢆥[[1945]]𧵑[[胡志明|主席政府臨時越南]]規定[[河內]]、[[海防]]、[[南定]]、[[榮]]、化、沱曩、[[沱剌]]、[[城庯胡志明|柴棍]]調撻爫城庯。城庯河內得撻直接𠁑權𧵑政府中央、群各城庯恪調屬權𧵑各圻。於每城庯撻機關會同人民城庯、委班行政城庯、委班行政區庯……頭𢆥1946、政府越南解散各級行政州、郡、府、傯;成立政權𦊚級自部𦤾省——城庯、縣、社(𪤄𠬃級圻、𠊝𠓨𪦆羅級部)。
𢮿徠
化 (城庯)
。
轉𢷮朝㢅內容界限