𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑化 (城庯)
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
化 (城庯)
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
=== 氣候 === 城庯化𣎏事外麗𧗱氣候趨𢭲[[北部越南|北部]]吧[[南部越南|南部]]、爲坭低氣候克孽吧𣎏事恪膮𡧲各塳吧區域𥪝全省。化𣎏[[氣候熱帶𩙍務]]、屬[[分類氣候Köppen]]。[[務枯]]自𣎃𠀧𦤾𣎃𠔭、𢭲熱度可高自35𦤾40 °C(95𦤾104 °F)。[[務𩅹]]自𣎃𠔭𦤾𣎃𦙫、𢭲𠬠務縷自𣎃𨒒、𧿨𠫾。熱度中平務𩅹羅20 °C(68 °F)、堆欺𥰊一羅9 °C(48 °F)。務春𢫃𨱽自𣎃𦙫𦤾𡳳𣎃𠄩。<ref>Ishizawa, Yoshiaki; Kōno, Yasushi; Rojpojchanarat, Vira; Daigaku, Jōchi; Kenkyūjo, Ajia Bunka (1988). ''Study on Sukhothai: research report.'' Institute of Asian Cultures, Sophia University. p. 68.</ref>
𢮿徠
化 (城庯)
。
轉𢷮朝㢅內容界限