恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示3番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
'''反切漢越'''(Phiên thiết Hán-Việt)羅用格'''反切'''(phiên thiết)、即羅用音𧵑𠄩𡨸恪(得䁛羅㐌別格讀)夾吏抵注音朱格讀音[[漢越]]𧵑𠬠[[𡨸漢]]。 | {{懃準化}}'''反切漢越'''(Phiên thiết Hán-Việt)羅用格'''反切'''(phiên thiết)、即羅用音𧵑𠄩𡨸恪(得䁛羅㐌別格讀)夾吏抵注音朱格讀音[[漢越]]𧵑𠬠[[𡨸漢]]。 | ||
反切羅𠬠方法記注格讀𧵑𠊛中國、用𥪝各字典𡨸漢、𠓀欺𣎏方法用𡨸亇羅星抵記注格讀(噲羅[[拼音漢語|拼音]])。義羅用音𧵑仍𡨸漢通用、𦓡只引格讀𧵑𠬠𡨸漢𠃣通用欣咍羅𡨸𡤔。𠊛越南押用法反切𪬫朱各音漢越相應、噲羅反切漢越。 | 反切羅𠬠方法記注格讀𧵑𠊛中國、用𥪝各字典𡨸漢、𠓀欺𣎏方法用𡨸亇羅星抵記注格讀(噲羅[[拼音漢語|拼音]])。義羅用音𧵑仍𡨸漢通用、𦓡只引格讀𧵑𠬠𡨸漢𠃣通用欣咍羅𡨸𡤔。𠊛越南押用法反切𪬫朱各音漢越相應、噲羅反切漢越。 | ||
𣳔247: | 𣳔247: | ||
:惡 = 遏鄂切 — Át ngạc thiết = Ác (KH, THĐTĐ, TN, TH) | :惡 = 遏鄂切 — Át ngạc thiết = Ác (KH, THĐTĐ, TN, TH) | ||
:惡 = 阿各切 — A các thiết = Ác (TN, TH) | :惡 = 阿各切 — A các thiết = Ác (TN, TH) | ||
'''注意''':仍𡨸尋𠚢𣎏音起頭羅元音只𣎏𫂨浮𠹲空𣎏𫂨沈。 | |||
== 轉𢷮𡥵𡨸欺翻音 == | |||
=== 轉𢷮輔音頭 === | |||
* 轉'''c'''成'''gi''' | |||
*: 伽 = 求迦切 — Cầu ca thiết = Già (KH, THĐTĐ) | |||
*: 伽 = 具牙切 — Cụ nha thiết = Già (KH, THĐTĐ) | |||
*: 價 = 古訝切 — Cổ nhạ thiết = Giá (KH) | |||
*: 價 = 居迓切 — Cư nhạ thiết = Giá (KH, THĐTĐ) | |||
*: 減 = 古斬切 — Cổ trảm thiết = Giảm (KH, THĐTĐ) | |||
*: 頰 = 古協切 — Cổ hiệp thiết = Giáp (KH) | |||
*: 頰 = 吉協切 — Cát hiệp thiết = Giáp (KH, THĐTĐ) | |||
*: 覺 = 古嶽切 — Cổ nhạc thiết = Giác (KH) | |||
* 轉'''th'''成'''x''': | |||
*# 𥪝𠄩𡨸反切、𡨸次一𣎏輔音頭羅 th 吧𣎏𫂨聲沈、韻𧵑𡨸次𠄩𣎏音正羅 a 時輔音頭 th 沛𢷮成 x。 | |||
*#: 蛇 = 食遮切 — Thực cha thiết = Xà (KH) | |||
*#: 蛇 = 時耶切 — Thời da thiết = Xà (TN, TH) | |||
*#: 蛇 = 時遮切 — Thời cha thiết = Xà (TH) | |||
*#: 社 = 常野切 — Thường dã thiết = Xã (KH, THĐTĐ) | |||
*#: 社 = 市野切 — Thị dã thiết = Xã (TN, TH) | |||
*#: 射 = 神夜切 — Thần dạ thiết = Xạ (KH, THĐTĐ) | |||
*#: 射 = 食夜切 — Thực dạ thiết = Xạ (TN, TH), (KH, THĐTĐ) | |||
*# 𥪝𠄩𡨸反切、𡨸次一𣎏輔音頭羅 th、韻𧵑𡨸次𠄩𣎏音正羅 a 吧𣎏類聲去、時輔音頭 th 沛𢷮成 x。 | |||
*#: 舍 = 試夜切 — Thí dạ thiết = Xá (TH) | |||
*#: 舍 = 始夜切 — Thuỷ dạ thiết = Xá (KH, THĐTĐ) | |||
=== 轉𢷮音正 === | |||
𠬃音𧛋'''u'''吧轉'''y'''成'''i''':𥪝𠄩𡨸反切、𡨸次一𣎏輔音頭羅b、ph、v、𡨸次𠄩𣎏韻uy、uyên時𠬃音𧛋u吧轉y成i: | |||
: 非 = 夫威切 — Phu uy thiết = Phi (TN, TH) | |||
: 圓 = 王權切 — Vương quyền thiết = Viên (KH) | |||
: 圓 = 于權切 — Vu quyền thiết = Viên (KH, THĐTĐ, TN, TH) | |||
: 園 = 羽元切 — Vũ nguyên thiết = Viên (KH) | |||
== 仍點懃留意欺反切 == | |||
# 反切𧵑仍𠊛中華用朱𠊛中華𠹲空沛用朱𠊛讀𠚢音漢越。 | |||
# 𥪝格讀漢越、𣎏仍𡨸空讀遶反切𦓡讀遶𫗂慣𧵑𠊛𠓀。 | |||
#: 因 = 於真切 — Ư chân thiết = Ân (KH) | |||
#: 因 = 伊真切 — Y chân thiết = Ân (KH, THĐTĐ) | |||
#: 因 = 衣巾切 — Y cân thiết = Ân (TN, TH) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Nhân。 | |||
#: | |||
#: 一 = 於悉切 — Ư tất thiết = Ất (KH, THĐTĐ) | |||
#: 一 = 益悉切 — Ích tất thiết = Ất (KH, THĐTĐ) | |||
#: 一 = 衣悉切 — Y tất thiết = Ất (KH, THĐTĐ) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Nhất。 | |||
#: | |||
#: 比 = 補委切 — Bổ uỷ thiết = Bỉ (KH) | |||
#: 比 = 筆旨切 — Bút chỉ thiết = Bỉ (TN, TH) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Tỉ。 | |||
#: | |||
#: 扇 = 式戰切 — Thức chiến thiết = Thiến (KH, THĐTĐ) | |||
#: 扇 = 試堰切 — Thí yến thiết = Thiến (KH, THĐTĐ) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Phiến。 | |||
#: | |||
#: 轟 = 呼宏切 — Hô hoành thiết = Hoanh (KH, THĐTĐ) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Oanh。 | |||
#: | |||
#: 里 = 良已切 — Lương dĩ thiết = Lĩ (KH) | |||
#: 里 = 兩耳切 — Lưỡng nhĩ thiết = Lĩ (KH, THĐTĐ) | |||
#: 里 = 離矣切 — Li hĩ thiết = Lĩ (TN, TH) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Lí。 | |||
#: | |||
#: 陵 = 力膺切 — Lực ưng thiết = Lừng (KH) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Lăng。 | |||
#: | |||
#: 昇 = 識蒸切 — Thức chưng thiết = Thưng (KH) | |||
#: 昇 = 書蒸切 — Thư chưng thiết = Thưng (KH, THĐTĐ) | |||
#: 昇 = 詩膺切 — Thi ưng thiết = Thưng (TN, TH) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Thăng。 | |||
#: | |||
#: 勝 = 詩證切 — Thi chứng thiết = Thứng (KH, THĐTĐ) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Thắng。 | |||
#: | |||
#: 矣 = 移里切 — Di lĩ thiết = Dĩ (TN, TH) | |||
#: 矣 = 羽已切 — Vũ dĩ thiết = Vĩ (KH, THĐTĐ) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Hĩ。 | |||
#: | |||
#: 並 = 部迥切 — Bộ huýnh thiết = Bịnh (KH) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Tịnh。 | |||
#: | |||
#: 匹 = 品入聲 — Phẩm nhập thanh = Phấp (KH) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Thất。 | |||
#: | |||
#: 譬 = 嚭去聲 — Phỉ khứ thanh = Phí (KH, THĐTĐ) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Thí。 | |||
#: | |||
#: 瑟 = 所櫛切 — Sở tất thiết = Sất (KH, THĐTĐ) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Sắt。 | |||
#: | |||
#: 今 = 居吟切 — Cư ngâm thiết = Câm (KH, THĐTĐ) | |||
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Kim。 | |||
# 仍㗂𣎏輔音頭d、l、m、n、ng、nh、咍v屬聲平𫂨沈、仍欺讀吧曰聲平𫂨浮(即空𨁪)。 | |||
#: 移 = 弋支切 — Dực chi thiết = Di (KH, THĐTĐ) | |||
#: 離 = 呂支切 — Lữ chi thiết = Li (KH, THĐTĐ) | |||
#: 磨 = 莫婆切 — Mạc bà thiết = Ma (KH, THĐTĐ) | |||
#: 那 = 諾阿切 — Nặc a thiết = Na (KH, THĐTĐ) | |||
#: 俄 = 五何切 — Ngũ hà thiết = Nga (KH, THĐTĐ) | |||
#: 疑 = 語其切 — Ngữ kì thiết = Nghi (KH, THĐTĐ) | |||
#: 瓤 = 汝陽切 — Nhữ dương thiết = Nhương (KH, THĐTĐ) | |||
#: 雩 = 羽俱切 — Vũ cu thiết = Vu (KH, THĐTĐ) | |||
#: 爲勢𢧚仍㗂𣎏輔音頭d、m、ng、ngh、nh、v𠱋空𨁪(即聲昂)拱屬聲平𫂨沈。 | |||
== 各反切遶黎玉紂 == | |||
黎玉紂𣎏排《𨇒讀𡨸漢》襲山大學文科(柴棍)1968、得登吏𥪝《辭典漢越。漢語古代吧現代》、家出版𥘷[[城舖胡志明]]1999𧵑陳文正。黎玉紂拸𠚢榜對照「4聲」(平、上、去、入)「2踾」(上、下)𢭲6聲越:「昂、色、玄、噲、我、𨤼」: | |||
:四聲漢越 | |||
::上平(陰平):昂 | |||
::下平(陽平):玄吧仍𡨸空𨁪「扒頭凴l、m、n、ng、nh、d、v」如:黎、明、兒、民、文、云云 | |||
::上上:噲 | |||
::下上:我(吧「𠬠數𡨸外例」:𨤼) | |||
::上去:色 | |||
::下去:𨤼 | |||
::上入(𣎏c、ch、t、p𡳳):色 | |||
::下入(𣎏c、ch、t、p𡳳):𨤼 | |||
:吧公式抵壓用反切: | |||
::A = B + C 切 | |||
::A起頭凴輔音起頭𧵑B(𡀮𣎏)、吧𥙩韻𧵑C | |||
::B:踾'''1'''聲1、C:踾2聲'''2''' -> A:踾'''1'''聲'''2''' | |||
:黎玉紂朱譬喻: | |||
::「Tiên」仙、KHTĐ註 "tương + nhiên" 或 "tô + tiền"、詞源吧辭海註 "tức + nhiên" | |||
::「Tiền」前、KHTĐ註 "tạc + nhiên" 或 "tài + tiên"、詞源吧辭海註 "tề + nghiên" | |||
:"Tô + tiền thiết"、雖㗂𢖖羅 "tiền"(𨁪玄、「下平」聲)、仍㗂𠓀羅 "tô"(空𨁪、屬聲「陰」)𢧚結果沛羅聲「平聲」、空𨁪:"t + iên ngang": "tiên"。 | |||
:"Tài + tiên thiết"、或 "tề + nghiên thiết"、㗂 "tiên" 吧 "nghiên"、空𨁪於聲「平聲」、仍爲㗂𠓀 "tài" 或 "tề" 羅㗂𣎏𨁪玄、屬「濁音」、𢧚結果沛尋𠚢「濁平聲」、𨁪玄:"t + iên huyền": "tiền"。 | |||
:方法黎玉紂𥚯𢖵、仍沛注意場合「下平」吧「下上」。 | |||
== 䀡添 == | |||
*[[拼音漢語]] | |||
*[[翻音漢越]] | |||
== 曰𢴑 == | |||
*KHTĐ:康熙字典 | |||
*THĐTĐ:中華大辭典 | |||
*TN:詞源 | |||
*TH:辭海 | |||
*TVĐTĐ:中文大辭典 | |||
== 參考 == | |||
*陶維英:漢越辭典 | |||
*黎玉紂:𨇒讀𡨸漢襲山大學文科(柴棍)1968 | |||
*阮才瑾:源㭲吧過程形成格讀漢越、家出版科學社會、河內、1979 | |||
*黎文貫:研究𧗱𡨸喃、家出版科學社會、河內、1981 | |||
*陳文正:辭典漢越、漢語古代吧現代、家出版𥘷、城舖胡志明、1999 | |||
*禮部韻略𧵑丁度𠁀宋 | |||
*辭彙𧵑陸師成 | |||
*形音義綜合大字典 | |||
*文字學纂要 | |||
*辭源 | |||
*辭海 | |||
*《𨇒讀𡨸漢》𧵑黎玉紂、1968 | |||
*排呢得上座釋福瑾、住持廚福厚(茶温)編撰𠓨𢆥2000𢭲事互助𧵑尼生禪院圓照吧真源土國寳。 | |||
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} | {{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} |