𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」

229 bytes added 、 𣈜9𣎃12𢆥2017
n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔56: 𣳔56:
=== 雙聲吧疊韻 ===
=== 雙聲吧疊韻 ===
'''雙聲'''羅[[輔音]]頭(聲母)𧵑𡨸尋𠚢種𢭲輔音頭𧵑𡨸次一。譬喻:東 = 德紅切: Đức + Hồng thiết = Đông。𡨸次一𣎏輔音頭羅 Đ 𡨸尋𠚢羅 Đông 拱𣎏輔音頭羅 Đ 𢧚噲羅雙聲。
'''雙聲'''羅[[輔音]]頭(聲母)𧵑𡨸尋𠚢種𢭲輔音頭𧵑𡨸次一。譬喻:東 = 德紅切: Đức + Hồng thiết = Đông。𡨸次一𣎏輔音頭羅 Đ 𡨸尋𠚢羅 Đông 拱𣎏輔音頭羅 Đ 𢧚噲羅雙聲。
'''疊韻'''羅韻(韻母)𧵑𡨸尋𠚢種𢭲韻𧵑𡨸次𠄩。譬喻:川 = 昌緣切: Xương + Duyên thiết = Xuyên。緣、𡨸次𠄩𣎏韻羅 Uyên、𡨸尋𠚢羅川拱𣎏韻羅 Uyên 𢧚噲羅疊韻。


{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}}
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}}
562

edits