𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」

3.366 bytes added 、 𣈜19𣎃12𢆥2017
n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔273: 𣳔273:
*#: 舍 = 試夜切 — Thí dạ thiết = Xá (TH)
*#: 舍 = 試夜切 — Thí dạ thiết = Xá (TH)
*#: 舍 = 始夜切 — Thuỷ dạ thiết = Xá (KH, THĐTĐ)
*#: 舍 = 始夜切 — Thuỷ dạ thiết = Xá (KH, THĐTĐ)
=== 轉𢷮音正 ===
𠬃音𧛋'''u'''吧轉'''y'''成'''i''':𥪝𠄩𡨸反切、𡨸次一𣎏輔音頭羅b、ph、v、𡨸次𠄩𣎏韻uy、uyên時𠬃音𧛋u吧轉y成i:
: 非 = 夫威切 — Phu uy thiết = Phi (TN, TH)
: 圓 = 王權切 — Vương quyền thiết = Viên (KH)
: 圓 = 于權切 — Vu quyền thiết = Viên (KH, THĐTĐ, TN, TH)
: 園 = 羽元切 — Vũ nguyên thiết = Viên (KH)
== 仍點懃留意欺反切 ==
# 反切𧵑仍𠊛中華用朱𠊛中華𠹲空沛用朱𠊛讀𠚢音漢越。
# 𥪝格讀漢越、𣎏仍𡨸空讀遶反切𦓡讀遶𫗂慣𧵑𠊛𠓀。
#: 因 = 於真切 — Ư chân thiết = Ân (KH)
#: 因 = 伊真切 — Y chân thiết = Ân (KH, THĐTĐ)
#: 因 = 衣巾切 — Y cân thiết = Ân (TN, TH)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Nhân。
#:
#: 一 = 於悉切 — Ư tất thiết = Ất (KH, THĐTĐ)
#: 一 = 益悉切 — Ích tất thiết = Ất (KH, THĐTĐ)
#: 一 = 衣悉切 — Y tất thiết = Ất (KH, THĐTĐ)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Nhất。
#:
#: 比 = 補委切 — Bổ uỷ thiết = Bỉ (KH)
#: 比 = 筆旨切 — Bút chỉ thiết = Bỉ (TN, TH)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Tỉ。
#:
#: 扇 = 式戰切 — Thức chiến thiết = Thiến (KH, THĐTĐ)
#: 扇 = 試堰切 — Thí yến thiết = Thiến (KH, THĐTĐ)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Phiến。
#:
#: 轟 = 呼宏切 — Hô hoành thiết = Hoanh (KH, THĐTĐ)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Oanh。
#:
#: 里 = 良已切 — Lương dĩ thiết = Lĩ (KH)
#: 里 = 兩耳切 — Lưỡng nhĩ thiết = Lĩ (KH, THĐTĐ)
#: 里 = 離矣切 — Li hĩ thiết = Lĩ (TN, TH)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Lí。
#:
#: 陵 = 力膺切 — Lực ưng thiết = Lừng (KH)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Lăng。
#:
#: 昇 = 識蒸切 — Thức chưng thiết = Thưng (KH)
#: 昇 = 書蒸切 — Thư chưng thiết = Thưng (KH, THĐTĐ)
#: 昇 = 詩膺切 — Thi ưng thiết = Thưng (TN, TH)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Thăng。
#:
#: 勝 = 詩證切 — Thi chứng thiết = Thứng (KH, THĐTĐ)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Thắng。
#:
#: 矣 = 移里切 — Di lĩ thiết = Dĩ (TN, TH)
#: 矣 = 羽已切 — Vũ dĩ thiết = Vĩ (KH, THĐTĐ)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Hĩ。
#:
#: 並 = 部迥切 — Bộ huýnh thiết = Bịnh (KH)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Tịnh。
#:
#: 匹 = 品入聲 — Phẩm nhập thanh = Phấp (KH)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Thất。
#:
#: 譬 = 嚭去聲 — Phỉ khứ thanh = Phí (KH, THĐTĐ)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Thí。
#:
#: 瑟 = 所櫛切 — Sở tất thiết = Sất (KH, THĐTĐ)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Sắt。
#:
#: 今 = 居吟切 — Cư ngâm thiết = Câm (KH, THĐTĐ)
#:* 仍𠊛𠓀讀羅Kim。
# 仍㗂𣎏輔音頭d、l、m、n、ng、nh、咍v屬聲平𫂨沈、仍欺讀吧曰聲平𫂨浮(即空𨁪)。
#: 移 = 弋支切 — Dực chi thiết = Di (KH, THĐTĐ)
#: 離 = 呂支切 — Lữ chi thiết = Li (KH, THĐTĐ)
#: 磨 = 莫婆切 — Mạc bà thiết = Ma (KH, THĐTĐ)
#: 那 = 諾阿切 — Nặc a thiết = Na (KH, THĐTĐ)
#: 俄 = 五何切 — Ngũ hà thiết = Nga (KH, THĐTĐ)
#: 疑 = 語其切 — Ngữ kì thiết = Nghi (KH, THĐTĐ)
#: 瓤 = 汝陽切 — Nhữ dương thiết = Nhương (KH, THĐTĐ)
#: 雩 = 羽俱切 — Vũ cu thiết = Vu (KH, THĐTĐ)
#: 爲勢𢧚仍㗂𣎏輔音頭d、m、ng、ngh、nh、v𠱋空𨁪(即聲昂)拱屬聲平𫂨沈。


{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}}
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}}
562

edits