反切漢越

番版𠓨𣅶22:48、𣈜22𣎃11𢆥2017𧵑S7w4j9 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𢭲內容「'''反切漢越'''(Phiên thiết Hán-Việt)羅用格'''反切'''(phiên thiết)、即羅用音𧵑𠄩𡨸恪(得䁛羅㐌別格讀)夾吏抵注音朱格…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

反切漢越(Phiên thiết Hán-Việt)羅用格反切(phiên thiết)、即羅用音𧵑𠄩𡨸恪(得䁛羅㐌別格讀)夾吏抵注音朱格讀音漢越𧵑𠬠𡨸漢