𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑名古屋
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
名古屋
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
=={{Vi-nom-Song|𠸜噲}}== {{Vi-nom-Song|𠸜𧵑城庯㐌得歷史曰如那古野或名护屋(讀如Nagoya)。𠬠詞源體朱𠸜𧵑城庯羅性詞nagoyaka([[日]]:}}{{Lang|ja|なごやか}}{{Vi-nom-Song|),固義羅「和平」。}} {{Vi-nom-Song|𠸜中京([[日]]:}}{{Lang|ja|中京}}{{Vi-nom-Song|)共得使用(中(𡧲)+京(本)),爲吶羅城庯政𧵑塳中部中心。仍調恪膮得讀𠸜𢖕欺中京,喟喻如區域中京工業,中京MetropolitanArea,中京傳形發聲傳形,大學中京吧場都馭中京。}}
𢮿徠
名古屋
。
轉𢷮朝㢅內容界限