䀡碼源𧵑名古屋
←
名古屋
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
=={{Vi-nom-Song|交通}}== {{Vi-nom-Song|名古屋固港航空國際中心中部(NGO)於城庯常滑吧𡑝𩙻名古屋𦣰於小牧吧春日井。𠓨𣈜17𣎃2𢆥2005,畢哿仍專𩙻商賣𦤾[[𡑝𩙻名古屋]](儲各戰𩙻𧵑行J-Air)㐌轉𧗱[[𡑝𩙻中心中部]]。}} {{Vi-nom-Song|家ga名古屋羅家ga[[車焒]]𨑗𩈘𡐙𡘯一世界。}} {{Vi-nom-Song|[[行塘鐵名古屋]]吧[[塘鐵電力近畿]]日本㫻供給各專艚細各點[[塳東海]]吧[[塳關西]]。城庯呢共固ga[[艚電沈]]名古屋。}}[[File:Japan_Nagoya.png|220px|thumb|{{Vi-nom-Song|自𨑗邊賴:港名古屋,所趣東山吧園百草,中心名古屋,樓臺名古屋,塔傳形名古屋}}]]
𢮿徠
名古屋
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張